Browsing by Subject Khoa học (Đại học Sư phạm Hà Nội)

Jump to: 0-9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
or enter first few letters:  
Showing results 57 to 76 of 467 < previous   next >
PreviewIssue DateTitleAuthor(s)
2021Dấu ấn vùng đất Nghệ An – Hà tĩnh trên bình diện quốc gia Đại Việt nửa cuối thế kỉ xviii = Nghe An – Ha Tinh area’s marks in national sphere of Dai Viet in the second half of the 18th centuryLê, Hiến Chương
2021Dạy học diện tích xung quanh của hình trụ theo tiếp cận học tập trải nghiệm = Teaching the surrounding area of the cylinder following an experiential learning approachTăng, Minh Dũng; Triệu, Thị Trang; Nguyễn, Thị Nga
2021Dạy học nội dung thực vật trong môn tự nhiên và xã hội 2018 theo định hướng tìm tòi - khám khá phát triển năng lực khoa học cho học sinh tiểu học = Teaching plant content in natural and social subject 2018 develop scientific competencies of primary students by inquiry – discovery orientationNguyễn, Minh Giang; Nguyễn, Thanh Vy
2021Dạy học phát triển năng lực học sinh - bản chất, đặc điểm và những dấu hiệu đặc trưng = Students’ competence development teaching: nature, characteristics and typical signsPhạm, Thị Kim Anh
2021Dạy học stem chủ đề “nghiên cứu quy trình và chế tạo thiết bị bình chữa cháy mini” nhằm phát triển năng lực vận dụng kiến thức, kĩ năng cho học sinh = Teaching STEM with the topic “Research on the process and manufacture of mini fire extinguisher equipment” to develop students' ability to apply knowledge and skillsBạch, Thị Phương Thanh; Trần, Trung Ninh
2022Dạy học tiếng Trung Quốc theo mô hình tiếp cận dựa vào nhiệm vụ tại trường Đại học mở Hà Nội = Approaching the task-based Chinese teaching model at Hanoi Open UniversityHuang, He Meng
2021Dạy học tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chủ đề webquest “dấu chân carbon” nhằm phát triển năng lực vận dụng kiến thức kĩ năng cho học sinh = Teaching WebQuest with intergrated environmental education under the theme “Carbon footprint” to develop the ability to practically apply knowledge in General ChemistryNgô, Thu Hằng; Phạm, Thanh Nga; Trần, Trung Ninh
2021Dịch vụ công tác xã hội với người lao động nhập cư ở khu vực kinh tế phi nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh = Social work services migrant workers in non-state economic sector in Ho Chi Minh CityPhạm, Thanh Hải
2021Du lịch di sản văn hóa của Nhật Bản và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam = Japanese cultural heritage travel and learning experience for VietnamNguyễn, Thị Châu
2021Dự báo nhu cầu đào tạo giáo viên đáp ứng chương trình giáo dục phổ thông 2018 = Forecasting the demand for teacher training to meet the general education program 2018Nguyễn, Vũ Bích Hiền; Nguyễn, Vân Anh; Vũ, Thị Mai Hường; Ngô, Hoàng Long
2022Giao lưu văn hóa giữa Việt Nam và Triều Tiên thế kỉ xvi – xviii = Cultural exchange between Vietnam and Korea in the 16th – 18th centuriesNguyễn, Thị Thu Thủy; Nguyễn, Thị Hồng Vân
2021Giáo dục biến đổi khí hậu cho học sinh tiểu học thông qua hoạt động trải nghiệm = Climate change education for primary students through experience activitiesMai, Thị Lê Hải
2021Giáo dục biến đổi khí hậu cho trẻ khuyết tật hướng tới phát triển bền vững = Climate change education for children with disabilities toward sustainable develomentHoàng, Thị Nga
2022Giáo dục cho trẻ mầm non làm quen với công nghệ –xu hướng thế giới và định hướng trong xây dựng chương trình giáo dục mầm non = Education for children get acquainted with technology– World trends and constructing a preschool curriculumNguyễn, Thị Nga; Nguyễn, Thị Thương Thương
2021Giáo dục giới tính cho học sinh tiểu học trong định hướng nghiên cứu khoa học = Sex education for 5th grapes in the orientation of scientific researchNguyễn, Minh Giang
2021Giáo dục hành vi thích ứng cho học sinh khuyết tật trí tuệ cấp tiểu học theo tiếp cận sinh thái học và bản đồ hành vi xã hội thông qua nghiên cứu trường hợp = Educating adaptive behavior for students with intellectual disabilities in primary school by ecological approach and social behavior mapping through case studyVũ, Duy Chinh Trung tâm
2022Giáo dục kĩ năng hợp tác cho học sinh rối loạn phổ tự kỉ học hòa nhập cấp trung học cơ sở thông qua hoạt động steam: thực trạng và bài học kinh nghiệm = Educating cooperative skill for secondary students with autism spectrum disorder in inclusive schools through steam activities: situation and lessionĐỗ, Thị Thảo; Nguyễn, Hoài Thương
2021Giáo dục kĩ năng mềm cho tăng ni sinh viên học viện Phật giáo Việt Nam trong giai đoạn hiện nay = Soft Skills Education for Monastic students of Vietnam Buddhist Universities in the current periodDương, Thị Kim Oanh; Nguyễn, Thị Phương Thảo
2021Giáo dục kĩ năng nhận biết cảm xúc cho trẻ rối loạn phổ tự kỉ 5 - 6 tuổi trong môi trường giáo dục chuyên biệt = Emotional knowledge skills education for children with autism spectrum disorders (ASD) from 5 to 6 years old in a special education environmentPhan, Thanh Long; Đỗ, Xuân Dũng; Nguyễn, Thị Hiền; Đỗ, Thị Loan; Ngô, Thị Nguyệt Anh
2022Giáo dục kĩ năng tự kiềm chế cảm xúc cho trẻ rối loạn phổ tự kỉ học hòa nhập cấp tiểu học: thực trạng và bài học kinh nghiệm = Education of emotional self-control skills for children with autism spectrum disorders in inclusive school: conditions and lessons learnedĐỗ, Thị Thảo; Nguyễn, Thị Quy; Nguyễn, Thị Hiền; Lương, Thu Hoài; Lò, Thị Hạnh; Nguyễn, Hữu Đường Lâm