Issue Date | Title | Author(s) |
2021 | Ảnh hưởng của hệ neo đàn hồi đến ứng xử động lực học của kết cấu tấm nổi chịu tải trọng di động = Effects of elastic mooring lines on dynamic responses of a floating plate subjected to moving load | Phạm, Hồng Thái; Nguyễn, Xuân Vũ; Trần, Minh Thi; Lương, Vãn Hải; Phạm, Hoàng Tiến |
2019 | ISOLATION AND SCREENING OF ACTINOMYCES SPECIES INHIBITS GRAM POSITIVE BACTERIA = PHÂN LẬP VÀ TUYỂN CHỌN CHỦNG XẠ KHUẨN SINH KHÁNG SINH ỨC CHẾ SINH TRƯỞNG VI KHUẨN GRAM DƯƠNG | Đỗ, Thị Hiền; Đỗ, Bích Duệ; Nguyễn, Mạnh Tuấn; Nguyễn, Xuân Vũ |
2022 | Nghiên cứu ảnh hưởng của mật độ gieo và liều lượng phân bón đến sinh trưởng phát triển và năng suất giống đậu xanh ĐXBĐ.07 tại Bình Định = Effect of sowing density and fertilizer dose on the growth, development and yield of ĐXBĐ.07 mungbean variety in Binh Dinh province | Hồ, Huy Cường; Đỗ, Thị Xuân Thùy; Mạc, Khánh Trang; Đường, Minh Mạnh; Trương, Thị Thuận; Phan, Trần Việt; Nguyễn, Xuân Vũ |
2020 | Nghiên cứu khả năng tái sinh in vitro ở một số giống lúa (Oryza sativar L.) phục vụ nghiên cứu chuyển gen = Study on in vitro regeneration in some rice (Oryza sativar L.) cultivars for transformation approach | Lã, Văn Hiền; Nguyễn, Văn Thành; Nguyễn, Xuân Vũ; Bùi, Tri Thức; Nguyễn, Thị Tình; Ngô, Xuân Bình; Nguyễn, Tiến Dũng |
2020 | Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang và phân tích hình ảnh nội hàm cao trong đánh giá hoạt tính ức chế chuyển vị yếu tố nhân NF-κB | Đỗ, Hữu Nghị; Nguyễn, Xuân Vũ; Nguyễn, Xuân Thành; Lưu, Văn Chính; Lê, Mai Hương |
2020 | Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang và phân tích hình ảnh nội hàm cao trong đánh giá hoạt tính ức chế chuyển vị yếu tố nhân NF-κB | Đỗ, Hữu Nghị; Nguyễn, Xuân Vũ; Nguyễn, Xuân Thành; Lưu, Văn Chính; Lê, Mai Hương |
2019 | Nghiên cứu xây dựng quy trình nhân giống cây sói rừng (Sarcandra Glabra ( Thunb.) Nakai) bằng công nghệ nuôi cấy mô tế bào | Dương, Thị Nhung; Trần, Thị Thu Hà; Đặng, Kim Vui; Nguyễn, Xuân Vũ |
2021 | Nghiên cứu đa dạng di truyền hệ gen tập đoàn rau ngót rừng bản địa (melientha suavis pierre) khu vực miền núi phía bắc Việt Nam = Genetic relationships of several local melientha suavis pierre in Vietnam’s northern mountainous area by simple sequence repeat markers | Nông, Thị Hải Yến; Nguyễn, Minh Tuấn; Nguyễn, Xuân Vũ; Lưu, Hồng Sơn; Vũ, Thị Hạnh; Dương, Hữu Lộc |
2019 | Phân lập và tuyển chọn chủng xạ khuẩn sinh kháng sinh ức chế sinh trưởng vi khuẩn gram dương = Isolation and screening of actinomyces species inhibits gram positive Bacteria | Đỗ, Thị Hiền; Đỗ, Bích Duệ; Nguyễn, Mạnh Tuấn; Nguyễn, Xuân Vũ |
2021 | Phân tích ứng xử kết cấu tấm nổi dưới ảnh hưởng của hệ nhiều bậc tự do di chuyển = Analyzing responses of Very Large Floating Structures VLFS subjected to moving frames | Nguyễn, Xuân Vũ; Nguyễn, Sỹ Lâm; Lương, Ván Hải; Đổ, Ngọc Thuận |
2022 | Sàng lọc và tuyển chọn một số dòng lúa chỉnh sửa gen GS3 bằng CRISPR/Cas9 = Screening and detecting GS3mutant-rice lines generated by CRISPR/Cas9 technology | Nguyễn, Tiến Dũng; Trương, Thanh Tùng; Đào, Minh Lệ; Nguyễn, Đức Huy; Lã, Văn Hiền; Bùi, Tri Thức; Nguyễn, Xuân Vũ; Ngô, Xuân Bình; Cao, Lệ Quyên |
2021 | Xác định các yếu tố điều hòa hoạt động (CRE) của gen RMP1 và RMP2 liên quan đến biểu hiện chuyên biệt ở hạt phấn lúa | Nguyễn, Tiến Dũng; Triệu, Bích Huệ; Nguyễn, Xuân Vũ |
2022 | Điều trị băng huyết sau sinh do đờ tử cung với bóng đôi cải tiến chèn lòng tử cung | Nguyễn, Xuân Vũ; Huỳnh, Nguyễn Khánh Trang |