Showing results 3 to 20 of 20
< previous
Preview | Issue Date | Title | Author(s) |
| 2021 | Hiện trạng chăn nuôi bò lai hướng thịt tại Thành phố Hồ Chí Minh | Phạm, Văn Quyên; Hoàng, Thị Ngân; Nguyễn, Thị Thủy; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Bùi, Ngọc Hùng; Lê, Việt Bảo; Nguyễn, Minh Trí; Phạm, Văn Tiềm |
| 2021 | Hiện trạng chăn nuôi bò thịt và cơ cấu giống bò thịt tại tỉnh Tây Ninh = Current situation of beef cattle production and beef cattle breeds in Tay Ninh province | Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Thị Thủy; Hoàng, Thị Ngân; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Bùi, Ngọc Hùng; Nguyễn, Thanh Tùng; Nguyễn, Thị Ngọc Anh; Hồ, Ngọc Trâm và; Phương, Khánh Hồng |
| 2021 | Hiện trạng về chăn nuôi và sinh sản của đàn bò lai hướng thịt tại tỉnh Trà Vinh | Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Hoàng, Thị Ngân; Bùi, Ngọc Hùng; Nguyễn, Thị Thủy; Huỳnh, Văn Thảo; Nguyễn, Thị Ngọc Hiếu; Trần, Văn Nhứt; Thạch, Thị Hòn |
| 2020 | Kết quả đánh giá bước đầu khả năng thích nghi, sinh trưởng, sinh sản của đàn trâu đầm lầy Thái Lan nhập nội nuôi tại Bình Dương | Hoàng, Thị Ngân; Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Bùi, Ngọc Hùng; Giang, Vi Sal; Nguyễn, Thị Thủy; Đoàn, Đức Vũ |
| 2021 | Khả năng sản xuất của bò Brahman và một số nhóm bò lai hướng thịt tại tỉnh Trà Vinh | Phạm, Văn Quyến; Kim, Huỳnh Khiêm; Giang, Vi SaP; Nguyễn, Văn Tiến; Bùi, Ngọc Hùng; Hoàng, Thị Ngân; Nguyễn, Thị Thủy; Kiên, Thi; Nguyễn, Thanh Hoàng; Hoàng, Thanh Dũng |
| 2022 | Khả năng sinh trưởng bê Red Angus thế hệ thứ nhất sinh ra tại Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Chăn nuôi Gia súc lớn = Growth of the first generations of Red Angus calves were born at the Ruminant Research and Development Center | Hoàng, Thị Ngân; Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Bùi, Ngọc Hùng; Nguyễn, Thị Thủy; Lê, Thị Ngọc Thùy; Phạm, Văn Nguyên; Hồ, Thị Thùy Dung; Đoàn, Đức Vũ |
| 2022 | Khả năng sinh trưởng bò lai giữa đực Charolais, Red Angus với cái Brahman tại Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chăn nuôi gia súc lớn = Growth of calves crossbred between Charolais and Red Angus bulls with Brahman cows were born at the Ruminant Research and Development Center | Bùi, Ngọc Hùng; Hoàng, Thị Ngân; Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Nguyễn, Thị Thủy; Phùng, Thế Hải; Đào, Văn Lập |
| 2022 | Khả năng sinh trưởng của bò lai F2 hướng thịt tại tỉnh Trà Vinh = Growth of F2 crossbred beef cattle in Tra Vinh province | Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Bùi, Ngọc Hùng; Hoàng, Thị Ngân; Nguyễn, Thị Thủy; Đoàn, Đức Vũ; Huỳnh, Văn Thảo; Nguyễn, Thị Ngọc Hiếu; Thạch, Thị Hòn; Nguyễn, Thanh Hoàng; Hoàng, Thanh Dũng |
| 2022 | Khả năng sinh trưởng của dê F1(Saanen x Bách thảo) tại Trung tâm nghiên cứu và phát triển chăn nuôi gia súc lớn = Growth of F1(Saanen x Bach Thao) kids at Ruminant Research and Development Center | Hoàng, Thị Ngân; Phạm, Văn Quyến; Lê, Thị Ngọc Thùy; Bùi, Ngọc Hùng; Nguyễn, Thị Thủy; Nguyễn, Văn Tiến; Phan, Văn Sỹ; Đỗ, Thị Thanh Vân; Đỗ, Chiến Thắng |
| 2021 | Khả năng sinh trưởng và phát triển của giống cỏ hamil và cỏ VA06 tại Trà Vinh | Phạm, Văn Quyến; Kim, Huỳnh Khiêm; Nguyễn, Thị Thủy; Giang, Vi Sal; Nguyễn, Văn Tiến; Bùi, Ngọc Hùng; Hoàng, Thị Ngân; Huỳnh, Văn Thảo |
| 2021 | Khả năng thích nghi và sinh sản của ba lứa đẻ đầu bò Red Angus nhập nội = Adaptation and reproduction in the first three calving of the imported Red Angus cows | Hoàng, Thị Ngân; Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Bùi, Ngọc Hùng; Giang, Vi Sal; Nguyễn, Thị Thủy; Lê, Thị Ngọc Thùy |
| 2022 | Năng suất sinh sản các nhóm bò lai f1 hướng thịt tại tỉnh Trà Vinh = Reproduction in F, cows and Fj heifers in Tra Vinh province | Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiêh; Giang, Vi Sal; Bùi, Ngọc Hùng; Hoàng, Thị Ngân; Nguyễn, Thị Thủy; Đoàn, Đức Vũ; Huỳnh, Văn Thảo; Nguyễn, Thị Ngọc Hiếu; Thạch, Thị Hòn; Nguyễn, Thanh Hoàng; Hoàng, Thanh Dũng |
| 2022 | Năng suất sinh sản của bò và bê cái Lai hướng thịt F1 tại Thành phố Hồ Chí Minh và Đông Nam Bộ = Reproduction of F1 beef cows and heifers in Ho Chi Minh city and Southeast provinces | Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Bùi, Ngọc Hùng; Hoàng, Thị Ngân; Nguyễn, Thị Thủy; Đoàn, Đức Vũ; Lê, Việt Bảo; Lê, Minh Trí; Bùi, Thanh Điền |
| 2021 | Năng suất, chất lượng các giống cỏ Ruzi, Mombasa, Hamil và K280 trồng tại huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai | Nguyễn, Văn Tiến; Phạm, Văn Quyến; Phí, Như Liễu; Hoàng, Thị Ngân; Nguyễn, Thị Thủy; Bùi, Ngọc Hùng; Giang, Vi Sal; Lê, Thị Chung |
| 2021 | Sử dụng hormone để xử lý chậm động dục ở bò cái sinh sản và bò cái tơ hướng thịt tại tỉnh Trà Vinh = Using hormone to treat for late estrus of beef crossbred cows and heifers in Tra Vinh province | Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Hoàng, Thị Ngân; Bùi, Ngọc Hùng; Nguyễn, Thị Thủy; Huỳnh, Văn Thảo; Nguyễn, Thị Ngọc Hiếu; Thạch, Thị Hòn; Nguyễn, Thanh Hoàng |
| 2022 | Sử dụng liệu pháp kết hợp hormone để xử lý tình trạng chậm động dục ở bò cái sinh sản và bò cái tơ hướng thịt tại tp. Hồ Chí Minh và Đông Nam bộ = Using hormone to treat for late estrus of beef crossbred cows and heifers in Ho Chi Minh city and Southeast provinces | Phạm, Văn Quyên; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Bùi, Ngọc Hùng; Hoàng, Thị Ngân; Nguyễn, Thị Thủy; Lê, Việt Bảo; Lê, Minh Trí; Bùi, Thanh Điển |
| 2021 | Xác định thời điểm thu hoạch thích hợp và phương pháp ủ chua thân cây ngô LVN-10 làm thức ăn cho gia súc | Nguyễn, Văn Tiến; Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Thị Thủy; Hoàng, Thị Ngân; Bùi, Ngọc Hùng; Giang, Vi Sal; Đoàn, Đức Vũ |
| 2020 | Xác định thời điểm thu hoạch và mức bổ sung rỉ mật phù hợp cho cỏ Panicum Maximum Cv. Hamil ủ chua | Nguyễn, Thị Thủy; Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Vãn Tiến; Hoàng, Thị Ngân; Bùi, Ngọc Hùng; Giang, Vi Sai; Đoàn, Đức Vũ |