Browsing by Subject Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam

Jump to: 0-9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
or enter first few letters:  
Showing results 95 to 114 of 352 < previous   next >
PreviewIssue DateTitleAuthor(s)
2022Kết quả ban đầu khảo nghiệm một số giống cà phê chè lai nhập nội tại Tây Bắc = Initial results of testing newly introduced hybrid arabica coffee varieties in the Northwest of VietnamNguyễn, Thị Quỳnh Chang; Nguyễn, Thị Vân; Thuan, Sarzynski; Nguyễn, Quang Trung; Nguyễn, Phi Hùng; Hoàng, Xuân Thảo; Lừ, Thị Yến; Lưu, Ngọc Quyến; Nguyễn, Thị Thanh Hải; Đào, Thế Anh; Philippe, Vaast; Pierre, Marraccini
2021Kết quả ban đấu trong nghiên cứu tạo tế bào trần từ mô sẹo phôi hóa của một số giống sắn Việt Nam = Initial success on protoplast production from friable embryonic callus of Vietnamese cassava varietiesPhạm, Thị Hương; Đỗ, Thị Như Quỳnh; Nguyễn, Anh Vũ
2022Kết quả biến nạp cấu trúc CRISPR/Cas9 chỉnh sửa gen GmHyPRP1 vào giống đậu tương ĐT22 thông qua vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens = Study on transformation of the CRISPR/Cas9 for editing GmHyPRP1 into soybean cultivar ĐT22 via Agrobacterium tumefaciensNguyễn, Hữu Kiên; Nguyễn, Thị Hòa; Tống, Thị Hường; Nguyễn, Trung Anh; Đinh, Thị Thu Ngần; Chu, Đức Hà; Phạm, Vũ Long; Đinh, Thị Mai Thu; Lê, Thị Mai Hương; Jae, Yean Kim; Vũ, Văn Tiến; Phạm, Xuân Hội
2020Kết quả bình tuyển cây đầu dòng bưởi Tam Vân = Selection of mother plant of Tam Van pomelo varietyNguyễn, Thị Xuyến; Lê, Khả Tường; Trần, Quang Hải
2022Kết quả bước đầu về khả năng tạo nguồn thực liệu bằng xử lý chiếu xạ trên cây đào và cây lê = Study on creating new material resources by radiation on peaches and pearsLê, Thị Mỹ Hà; Nguyễn, Thị Hiền; Vũ, Mạnh Hải; Bùi, Quang Đãng
2022Kết quả chọn lọc và khảo nghiệm giống khoai lang KL03 = Selection and testing of sweet potato variety KL03Trần, Quốc Anh; Trịnh, Văn Mỵ; Trần, Thị Hải; Nguyễn, Thị Thúy Hoài; Nguyễn, Đạt Thoại; Vũ, Đức Thắng; Nguyễn, Thị Thủy
2022Kết quả chọn lọc và khảo nghiệm giống khoai sọ KS5 ở một số tỉnh phía Bắc = Selection and testing of taro variety KS5 in Northern provincesTrịnh, Văn Mỵ; Nguyễn, Thị Thúy Hoài; Nguyễn, Đạt Thoại; Trần, Quốc Anh; Vũ, Thị Chinh
2021Kết quả chọn tạo giống dưa chuột ăn tươi lai GL1-9 = Breeding and selection of hybrid cucumber variety GL1-9 for fresh consumptionNgô, Thị Hạnh; Lê, Thị Tình; Phạm, Thị Minh Huệ
2022Kết quả chọn tạo giống lạc L33 năng suất cao, chất lượng tốt = Breeding and selection of groundnut variety L33 with high yield and good qualityNguyễn, Xuân Thu; Nguyễn, Xuân Đoan; Nguyễn, Thị Hồng Oanh; Nguyễn, Thị Liễu; Nguyễn, Văn Thắng; Trần, Thị Trường; Nguyễn, Chí Thành; Nguyễn, Thị Quý; Trịnh, Thị Thùy Linh; Trần, Thị Huệ Hương
2022Kết quả chọn tạo giống vừng BĐ.01 cho vùng Duyên Hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên = Breeding and selection of sesame variety BD.01 for South Central Coastal Region and Highlands in VietnamHồ, Huy Cường; Phan, Trần Việt; Nguyễn, Phi Hùng; Mạc, Khánh Trang; Trương, Thị Thuận; Đường, Minh Mạnh; Phạm, Vũ Bảo; Nguyễn, Thị Như Thoa; Nguyễn, Trần Thủy Tiên
2022Kết quả chọn tạo giống vừng Hlvđ78 cho vùng Đông Nam Bộ và Đồng Bằng Sông Cửu Long = Selection of sesame variety HLVD 78 for the Southeast region and Mekong deltaBùi, Quang Định; Hồ, Huy Cường; Nguyễn, Thị Huyền Trang; Nguyễn, Văn Mạnh; Trần, Thị Thúy Bình; Trương, Thị Thuận
2020Kết quả chọn tạo giống đậu tương đt35 có hàm lượng protein cao = Breeding of soybean variety DT35 with high protein contentTrần, Thị Trường; Nguyễn, Đạt Thuần; Trần, Tuấn Anh; Nguyễn, Xuân Thu; Lê, Thị Kim Huế; Lê, Thị Thoa; Phạm, Thị Xuân; Hoàng, Thị Hòa; Vũ, Kim Dung; Trần, Thị Thanh Thủy
2021Kết quả chọn tạo một số dòng chè xanh mới từ phương pháp lai tự do thụ phấn hạn chế = Breeding of new green tea lines by limited principle interesting methodsPhùng, Lệ Quyên; Nguyễn, Văn Toàn; Nguyễn, Ngọc Bình; Nguyễn, Hữu Phong; Đỗ, Thị Việt Hà; Đỗ, Thị Hải Bằng
2020Kết quả chọn tạo và khảo nghiệm giống lúa hd11 cho sản xuất tại các tỉnh phía bắc = Breeding and testing of HD11 rice variety in Northern provincesDương, Xuân Tú; Tống, Thị Huyền; Phạm, Thiên Thành; Tăng, Thị Diệp; Nguyễn, Văn Khởi; Lê, Thị Thanh; Nguyễn, Trọng Khanh
2021Kết quả chọn tạo và khảo nghiệm giống sắn HL-S12 = Selection and testing of cassava variety HL-S12Nguyễn, Hữu Hỷ; Phạm, Thị Nhạn; Võ, Văn Tuấn; Tống, Quốc Ân; Nguyễn, Thị Nhung; Nguyễn, Thị Thu Hương; Nguyễn, Bá Tùng
2020Kết quả chuyển gen Hd9 quy định tính ngắn ngày vào giống lúa bc15 = Transformation of Hd9 gene controlling short growth duration into BC15 rice varietyTrần, Mạnh Báo; Đặng, Cao Cường; Trần, Thị Tiệc; Nguyễn, Thị Nhung; Trần, Thị Duyên; Nguyễn, Thị Thu Huế; Nguyễn, Quốc Trung; Nguyễn, Văn Hoan
2022Kết quả khảo nghiệm một số dòng giống sắn nhập nội tại tỉnh Yên Bái = Testing of introduced cassava lines/varieties in Yen Bai provincePhạm, Thị Thu Hà; Nguyễn, Thành Trung; Trần, Quốc Việt; Nguyễn, Văn Tùng
2022Kết quả khảo nghiệm một số giống ngô biến đổi gen có khả năng kháng sâu keo mùa thu tại tỉnh Sơn La = Testing of genetically modified maize varieties with resistant ability to fall armyworm in Son La provinceNguyễn, Đức Thuận; Đào, Thị Lan Hương; Phạm, Thị Xuân
2021Kết quả khảo nghiệm và sản xuất thử giống khoai lang mới KTB5 tại các tỉnh vùng Bắc Trung Bộ = Basic testing and trial production of new sweet potato variety KTB5 in the North Central VietnamNguyễn, Đức Anh; Phạm, Văn Linh; Phạm, Thế Cương
2020Kết quả lai tạo một số dòng hoa sen trồng chậu = Breeding of new hybrid potted lotusNguyễn, Thị Hồng Nhung; Bùi, Thị Hồng Nhụy; Bùi, Thị Hồng; Đặng, Văn Đông; Nguyễn, Văn Tỉnh