Browsing by Subject Khoa học (Đại học Sư phạm Hà Nội)

Jump to: 0-9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
or enter first few letters:  
Showing results 403 to 422 of 467 < previous   next >
PreviewIssue DateTitleAuthor(s)
2021Xác định dịch vụ hệ sinh thái rừng ngập mặn ở khu vực ven biển tỉnh Nghệ An theo tiếp cận cộng đồng = Determining the ecosystem services of mangrove forest by community approach in coastal Nghe An provinceTrần, Thị Tuyến
2021Xác định một số đặc điểm cấu trúc, vị trí và phân nhóm của các protein vận chuyển đường sucrose họ sweet ở cây diêm mạch (chenopodium quinoa) bằng các công cụ tin sinh học = Classification and analysis of conserved motifs in the sucrose transporter family in quinoa (Chenopodium quinoa) by bioinformatics approachPhạm, Phương Thu; Chu, Đức Hà; Nguyễn, Sông Thao; Trần, Thị Thanh Huyền
2021Xác định và phân tích các gene hsp90 ở cây đu đủ (carica papaya l.) bằng phương pháp tin sinh học = Identification and analysis of HSP90 genes in papaya (Carica papaya L.) by using bioinformatics methodLê, Thị Mận; Nguyễn, Quốc Nam; Trần, Thị Thanh Huyền; La, Việt Hồng; Cao, Phi Bằng
2021Xác định và phân tích các gene mã hóa protein liên kết stress (sap) ở cây đu đủ (Carica papaya L.) bằng phương pháp in silico = Identification and analysis of stress-assiciated protein (SAP) encoding genes in papaya (Carica papaya L.) by using in silico methodsLê, Thị Mận; Trần, Thị Thanh Huyền; Lê, Chí Toàn; Trần, Thị Thanh Loan; Cao, Phi Bằng
2021Xây dựng bài tập thực tiễn chủ đề kim loại kiềm, kiềm thổ, nhôm (hóa học 12) = Develop practical exercises in the topic of alkali metals, alkaline earth metals and aluminium (Chemistry Grade 12)Nguyễn, Văn Hải; Hoàng, Tuấn Nam
2021Xây dựng các hoạt động giáo dục kĩ năng kết bạn cho thiếu niên rối loạn phổ tự kỉ = Building educational activities make friend skills for adolescents with autism spectrum disorderNguyễn, Hoài Thương; Đỗ, Thị Thảo; Lê, Thị Hiền
2021Xây dựng cấu trúc và thang đo năng lực hợp tác giải quyết vấn đề cho sinh viên kĩ thuật = Development of collaborative proplem solving competency framework and scales for technical studentsĐặng, Thị Diệu Hiền
2022Xây dựng hệ thống trò chơi giáo dục môi trường cho trẻ mẫu giáo = Constructing of an environmental education game system for preschool childrenTạ, Thị Kim Nhung; Lê, Thị Nhung; Trần, Viết Nhi; Trương, Thị Thanh Hoài
2021Xây dựng hoạt động trải nghiệm hỗ trợ dạy học nội dung dinh dưỡng ở người trong môn khoa học 4 (chương trình giáo dục phổ thông môn khoa học 2018) = Building experiental activities to support teaching the content of human nutrition in the Science Subject 4Phạm, Phương Anh; Bùi, Lê Anh Phương
2021Xây dựng kế hoạch bài học stem môn khoa học tự nhiên đáp ứng chương trình giáo dục phổ thông 2018 = Building a STEM lesson plan of science subject to meet the General Education Curriculum 2018Nguyễn, Thị Thanh; Phan, Thanh Hà
2021Xây dựng khung lí thuyết về năng lực nghề nghiệp giáo viên trong bối cảnh giáo dục phát triển bền vững tại Việt Nam = Theoretical framework for developing teachers’ professional competence in the context of education for sustainable development in VietnamNguyễn, Phương Thảo; Nguyễn, Ngọc Ánh; Nguyễn, Diệu Cúc; Nguyễn, Thị Hoàng Yến; Nguyễn, Văn Hạnh
2021Xây dựng khung năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo trong dạy học sinh học phổ thông theo định hướng giáo dục stem = Building creative problem-solving competency framework in teaching high school Biology oriented STEM educationLê, Thanh Hà
2021Xây dựng khung năng lực tư duy logic cho học sinh qua bài tập hóa học ở trường trung học phổ thông = Designing a logical thinking competency-framework for students through using chemical exercises in high schoolsTrương, Văn Tấn; Nguyễn, Xuân Trường; Huỳnh, Gia Bảo
2021Xây dựng khung đánh giá năng lực tự học môn tin học của học sinh trung học phổ thông = Creating a frame for assessment of ICT competence of students in High schoolsKiều, Phương Thùy; Nguyễn, Chí Trung; Hồ, Cẩm Hà
2022Xây dựng mô hình trường học an toàn, thân thiện, hòa nhập cho nhóm học sinh yếu thế = Building a model of safe, friendly, and inclusive school for disadvantaged studentsHà, Thị Thư
2021Xây dựng mối liên kết trách nhiệm giữa trường sư phạm và trường phổ thông trong tổ chức thực tập sư phạm cho sinh viên = Developing responsibility links between teacher training institutions and schools in the organization of teaching intership for studentsHà, Thị Lan Hương
2021Xây dựng một số nội dung thực hành tổ chức hoạt động trải nghiệm Toán học cho sinh viên ngành giáo dục tiểu học tại trường sư phạm = Building some practice contents organizing Mathematic experience activities for students of elementary education sector at pedagogical schoolPhan, Thị Tình
2021Xây dựng tài liệu hướng dẫn tổ chức các hoạt động giáo dục kĩ năng phân loại rác cho học sinh khuyết tật trí tuệ = Developing manuals for organizing educational activities on waste separation skills for students with intellectual disabilitiesCao, Thị Xuân Mỹ; Lê, Vũ Tường Vy
2021Xây dựng tài liệu hướng dẫn tự học môn sinh học trung học phổ thông = Developing manuals for self-study in high school biologyNguyễn, Thị Hằng Nga; Trần, Thị Yên; Phạm, Thị Hương; Hà, Thị Thuý
2022Xây dựng tiêu chí đánh giá năng lực thực hiện quyền trẻ em của cơ sở giáo dục mầm non = Building Criteria for Assessment Capacity to Implement Children’s Rights of PreschoolsNguyễn, Thị Luyến