Browsing by Subject Khoa học (Đại học Sư phạm Hà Nội)

Jump to: 0-9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
or enter first few letters:  
Showing results 14 to 33 of 467 < previous   next >
PreviewIssue DateTitleAuthor(s)
2021Bàn về chủ đề “tính dục hiện sinh” trong thơ Việt Nam đương đại = A study on sexuality of existentialism in some contemporary Vietnamese poetriesĐoàn, Thị Hạnh
2021Biến đổi khí hậu và vấn đề người khuyết tật ở Việt Nam = Climate Change and Disability Issues in VietnamNguyễn, Xuân Hải
2021Biểu tượng tengu trong truyện ngắn Cái mũi của Akutagawa Ryunosuke = The Tengu in the short story The Nose by Akutagawa RyunosukeTạ, Hoàng Minh
2022Biện pháp chuẩn bị cho trẻ 24 – 36 tháng tuổi thích ứng với trường mầm non = Way to prepare for 24-36-month-old children’s adaptation to kindergartenTrần, Thị Kim Liên
2022Biện pháp giáo dục hành vi cho học sinh rối loạn tăng động giảm chú ý học hòa nhập ở đầu cấp tiểu học = Measures of behavioral education for students with AD/HD at the first stage of inclusive primary educationNguyễn, Thị Hoa; Đỗ, Thị Thảo
2021Biện pháp sử dụng mô hình can thiệp sớm denver (esdm) giáo dục trẻ rối loạn phổ tự kỉ 2-3 tuổi trong môi trường chuyên biệt = Methods of application of the Early Start Denver Model (ESDM) in the education of children with Autism Spectrum Disorders (ASB) between 2 and 3 years old in a speccial environmentNguyễn, Thị Hiền; Đỗ, Thị Thảo
2022Biện pháp sử dụng truyện tranh điều chỉnh cảm xúc cho trẻ mẫu giáo 5-6 tuổi = Proposing way to use storybooks to regulate emotions for preschool5-6 years oldNguyễn, Thị Thanh Hương; Trần, Thị Lan Hương
2021Biện pháp tạo động lực làm việc cho giáo viêngiảng dạy trong nhà trường phổ thông hiện nay = Measures to work motivation for teachers in school todayNguyễn, Văn Lượng
2021Biện pháp tổ chức hoạt động ngoài trời nhằm phát triển tố chất thể lực cho trẻ 5-6 tuổi ở trường mầm non = Measures to organize outdoor activities for children 5-6 yearsĐặng, Hồng Phương
2021Bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn qua tổ chức các hoạt động trải nghiệm gắn với giáo dục phát triển bền vững trong dạy học vật lí = Fostering practical problem-solving competence through organizing experiential activities associated with sustainable development education in teaching PhysicsĐỗ, Hương Trà; Nguyễn, Diệu Linh
2021Bồi dưỡng tư duy phản biện trong giáo dục stem theo chương trình giáo dục phổ thông = Enhancing critical thinking through STEM education in Vietnamese National CurriculumTưởng, Duy Hải; Nguyễn, Võ Thanh
2021Bước đầu nghiên cứu thành phần loài côn trùng bộ cánh cứng (coleoptera) ở khu bảo tồn thiên nhiên Đồng Sơn - Kỳ Thượng, tỉnh Quảng Ninh = The initial research on species composition of insects (Coleoptera) at Dong Son - Ky Thuong Natural Reserve, Quang Ninh provinceBùi, Minh Hồng; Đoàn, Mạnh Tùng
2021Bước đầu tổng quan dịch vụ hệ sinh thái của rừng ngập mặn tại Việt Nam = An initial overview of ecosystem services from mangrove forests in Viet NamPhạm, Thị Thúy Ngà; Trần, Đức Hậu; Nguyễn, Văn Quyền
2021Các căn cứ của phong trào cần vương Quảng Nam = The Revolutionary Base Areas of Can Vuong Movement in Quang NamNguyễn, Minh Phương
2021Các chiến lược của học sinh để duy trì sự tham gia vào các nhiệm vụ nói trực tuyến: một nghiên cứu điển hình = Students’ strategies to maintain participation in online speaking tasks: a case studyNguyen, Hong Lien
2021Các loại dự án học tập trong môn kĩ thuật ở tiểu học = Types of engineering learning projects in elementary schoolDương, Giáng Thiên Hương; Bùi, Thị Tâm
2022Các yếu tố ảnh hưởng tới động lực học tập của người học trong bối cảnh đại dịch covid-19: một tiếp cận hệ thống lịch sử nghiên cứu = Factors affecting learners&#39; motivation in the context Of the Covid-19 pandemic: A systematic approach to research historyNguyễn, Thị Thanh Tùng
2022Các yếu tố ảnh hưởng đến giáo dục nhận thức xã hội cho trẻ rối loạn phổ tự kỉ 5-6 tuổi thông qua hoạt động trải nghiệm với steam = Factors affecting social awareness education for children with autism spectrum disorders 5-6 years old through experience with STEAMHoàng, Thị Nho; Nguyễn, Thị Như Quỳnh; Nguyễn, Công Khanh
2022Các yếu tố ảnh hưởng đến kĩ năng giao tiếp của trẻ dân tộc thiểu số trong lớp mẫu giáo ghép = Factors affecting communication skills of ethnic minority children in compound kindergarten classesKim, Thị Hải Yến
2021Các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của sinh viên khối ngành nông nghiệp: nghiên cứu tại đại học nông lâm thành phố Hồ Chí Minh = Factors affecting agricultural students’ loyalty: a study at Nong Lam University Ho Chi Minh CityVõ, Văn Việt; Lê, Anh Thư