Issue Date | Title | Author(s) |
2022 | Giáo dục hòa nhập ở bậc mầm non tại thành phố Hồ Chí Minh – thực trạng và viễn cảnh = Inclusive education in preschool in Ho Chi Minh city - the current trend and perspective | Trần, Thị Minh Thành; Lê, Vũ Tường Vy |
2022 | Giáo dục steam – một cách tiếp cận mới trong giáo dục hòa nhập học sinh khuyết tật học tập = STEAM education – a new approach to inclusive education in students with learning disabilities | Phạm, Thị Hải Yến; Trần, Thị Minh Thành; Đào, Thị Bích Thủy |
2022 | Nhận thức của giáo viên về giáo dục steam cho trẻ khuyết tật trong môi trường hòa nhập = The teachers perception of steam education for students with disabilities in inclusive settings | Trần, Thị Minh Thành; Trần, Thị Thiệp; Trần, Thị Bích Ngọc |
2021 | Sử dụng âm nhạc hỗ trợ chỉnh âm lời nói cho trẻ có rối loạn phát âm 5 - 6 tuổi: nghiên cứu trường hợp = Using songs in speech-sound correction for children with speech disorder aged 5 - 6: case studies | Nguyễn, Thị Thảo; Trần, Thị Minh Thành |
2021 | Sử dụng trị liệu hoạt động trong can thiệp sớm cho trẻ rối loạn phổ tự kỉ có vấn đề về cảm giác = Using occupation therapy in early intervention for children with autism spectrum disorder and sensory problem | Trần, Thị Minh Thành; Nguyễn, Thị Kim Liên |
2022 | Sử dụng yoga trị liệu để tăng cường khả năng chú ý và bắt chước cho học sinh khuyết tật trí tuệ = Using yoga therapy to improve attention and imitation abilities for children with intellectual disability | Trần, Thị Minh Thành; Nguyễn, Thị Thảo |
2022 | Thiết kế hoạt động giáo dục steam tăng cường sự tham gia của trẻ khuyết tật trong lớp mẫu giáo hòa nhập = Designing of STEAM activities to increase the participation of children with disabilities in inclusive kindergarten | Trần, Thị Minh Thành; Nguyễn, Minh Phượng; Hoàng, Thị Lệ Quyên; Đào, Thị Phương Liên |
2021 | Thực trạng sử dụng trị liệu chơi phát triển kĩ năng chú ý cho trẻ khuyết tật trí tuệ 3 - 6 tuổi | Trần, Thị Minh Thành; Nguyễn, Duy Tâm |
2021 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm phát triển năng lực bảo vệ môi trường trong dạy học ở cấp tiểu học = Organization experience activities for developing environmental protection capacity in teaching at primary school level | Nguyễn, Minh Phượng; Trần, Thị Minh Thành; Đào, Thị Bích Thủy; Phạm, Thị Hải Yến |