Issue Date | Title | Author(s) |
2021 | Ảnh hưởng của vùng sinh thái đến tính trạng chất lượng của 20 giống lúa rẫy = Effects of ecological zone on rice quality among 20 upland rice varieties | Chung, Trương Quốc Khang; Huỳnh, Như Điền; Lê, Thị Hồng Thanh; Nguyễn, Văn Mạnh; Trần, In Đô; Phạm, Thị Bé Tư; Văn, Quốc Giang; Nguyễn, Châu Thanh Tùng; Nguyễn, Lộc Hiền; Huỳnh, Kỳ |
2021 | Khảo sát hoạt tính kháng oxy hóa và ức chế tyrosinase từ cao, chiết methanol thân và thịt quả cây Dứa (Ananas comosus) vùng Tắc Cậu, Kiên Giang = Antioxidant and inhibition of tyrosinase form methanol extraction of stems and fruits pineapple (Ananas comosus) at Tac Cau, Kien Giang province | Nguyễn, Thị Thu Hậu; Trần, Nhân Dũng; Nguyễn, Minh Chơn; Nguyễn, Đức Độ; Phạm, Thị Bé Tư; Huỳnh, Văn Bá; Trần, Thị Ngọc Lý; Lâm, Huỳnh Đức; Phạm, Thị Ái Vi; Lý, Lệ Quyên |
2021 | Đa dạng đặc điểm hình thái của 147 giống lúa rẫy = Phenotypic characterization of 147 upland rices | Chung, Trương Quốc Khang; Huỳnh, Như Điền; Lê, Thị Hồng Thanh; Nguyễn, Lộc Hiền; Nguyễn, Văn Mạnh; Trần, In Đô; Phạm, Thị Bé Tư; Nguyễn, Châu Thanh Tùng; Huỳnh, Kỳ |
2022 | Đánh giá hình thái nông học, chất lượng và nhận diện gen quy định hàm lượng amylose, hương thơm của bộ giống lúa địa phương = Evaluation of agromorphological characteristics, grain quality and identification of genes conferring amylose content and aroma of local rice collection | Phạm, Thị Bé Tư; Huỳnh, Kỳ; Huỳnh, Như Điền; Nguyễn, Văn Mạnh; Trần, In Đô; Nguyễn, Thị Mộng Thủy; Nguyễn, Thị Mộng Ngọc; Lê, Thị Hồng Thanh; Chung, Chương Quốc Khang; Nguyễn, Lộc Hiền |
2020 | Đánh giá quan hệ di truyền trên quần thể lúa hồi giao chất lượng cao OM6976*5/KDML105 | Hồ, Văn Được; Bùi, Phước Tâm; Phạm, Thị Bé Tư; Nguyễn, Thị Lang |