Issue Date | Title | Author(s) |
2022 | Ảnh hưởng của các yếu tố đến số lượng và chất lượng tinh dịch của lợn DVN1, DVN2 từ nguồn gen Duroc Canada qua 3 thế hệ = Effects of some factors on quantity and quality sperm traits of DVN1, DVN2 boars from Canada genetic resource in three different generations | Phạm, Thị Minh Nụ; Phạm, Duy Phẩm; Trịnh, Quang Tuyên; Trịnh, Hồng Sơn; Nguyễn, Văn Đức |
2020 | Ảnh hưởng của tỷ lệ Lysine tiêu hoá/me đến sinh trưởng, dày mỡ lưng, tuổi thành thục sinh dục và hiệu quả sử dụng thức ăn đối với lợn cái hậu bị LVN | Trịnh, Hồng Sơn; Phạm, Duy Phẩm; Nguyễn, Thị Hương; Trần, Thị Bích Ngọc |
2022 | Hiệu quả bổ sung chế phẩm sinh học tăng khả năng miễn dịch cho lợn thương phẩm (ĐC1 x TH12) và (ĐC1 x TH21) giai đoạn từ 70 ngày tuổi đến xuất chuồng = Effective supplement of biological products improved immunity for DC1xTH12 and DC1xTH21 commercial pig stage from 70 days to export | Trịnh, Quang Tuyên; Phạm, Duy Phẩm; Trịnh, Hồng Sơn; Nguyễn, Long Gia; Nguyễn, Ngọc Minh; Bùi, Thị Tư; Nguyễn, Thị Lan; Lý, Thị Thanh Hiên; Nguyễn, Văn Huy; Hoàng, Đức Long; Đỗ, Trọng Toàn; Nguyễn, Tiến Thông |
2021 | Khả năng sinh trưởng và năng suất sinh sản của lợn VCN15 và VCN16 | Trịnh, Hồng Sơn; Phạm, Duy Phẩm; Trịnh, Quang Tuyên; Vũ, Văn Quang; Lê, Văn Sáng; Hoàng, Đức Long; Nguyễn, Ngọc Minh; Nguyễn, Long Gia; Bùi, Thị Tư; Lý, Thị Thanh Hiên |
2022 | Khả năng sinh trưởng và năng suất thân thịt của lợn DVN1 và DVN2 từ nguồn gen Duroc Canada qua 3 thế hệ = Growth performance and carcass characteristics of DVN1 and DVN2 pigs from Canada genetic resource in three different generations | Phạm, Thị Minh Nụ; Phạm, Duy Phẩm; Trịnh, Quang Tuyên; Trịnh, Hồng Sơn; Nguyễn, Văn Đức |
2020 | Khả năng sinh trưởng và năng suất thân thịt của lợn Landrace và Yorkshire từ nguồn gen Pháp | Nguyễn, Thị Hồng Nhung; Phạm, Duy Phẩm; Trịnh, Hồng Sơn; Phạm, Doãn Lân; Đỗ, Đức Lực |
2019 | Khả năng sinh trưởng và phẩm chất thân thịt của lợn LV1 và VN2 | Trịnh, Hồng Sơn; Phạm, Duy Phẩm; Nguyễn, Thị Hương |
2020 | Khả năng thành thục về tính của giống lợn Meishan nuôi tại Việt Nam qua hai thế hệ | Trịnh, Hồng Sơn; Phạm, Duy Phẩm |
2019 | Năng suất sinh sản của các giống lợn Landrace, Yorkshire, Duroc và Pietrain được trao đổi gen nuôi tại Trung tâm nghiên cứu lợn Thụy Phương | Trịnh, Hồng Sơn; Phạm, Duy Phẩm |
2020 | Năng suất sinh sản của các giống lợn Landrace, Yorkshire, Duroc và Pietrain được trao đổi gen nuôi tại Trung tâm nghiên cứu và phát triển chăn nuôi heo Bình Thắng | Trịnh, Hồng Sơn; Phạm, Duy Phẩm; Nguyễn, Hữu Tỉnh |
2019 | Năng suất sinh sản của lợn nái lai Landrace VCN-MS15 và Yorkshire VCN-MS15 | Lê, Thế Tuấn; Phạm, Duy Phẩm; Trịnh, Hồng Sơn; Trịnh, Quang Tuyên; Vũ, Văn Quang; Nguyễn, Thị Hương; Phạm, Sỹ Tiệp; Nguyễn, Văn Đức |
2020 | Năng suất sinh sản của lợn nái Landrace và Yorkshire từ nguồn gen Pháp qua ba thế hệ nuôi tại trung tâm nghiên cứu lợn Thuỵ Phương = Reproductive performance of Landrace and Yorkshire sows from french genetic resource in three different generations at Thuy Phuong pig research and development center | Nguyễn, Thị Hồng Nhung; Phạm, Duy Phẩm; Trịnh, Hồng Sơn; Phạm, Doãn Lân; Đỗ, Đức Lực |
2022 | Năng suất sinh sản của lợn nái TH12 và TH21 chuyển giao vào sản xuất = Reproductive performance of TH12 and TH21 sows transfer into productions | Trịnh, Quang Tuyên; Phạm, Duy Phẩm; Trịnh, Hồng Sơn; Nguyễn, Long Gia; Nguyễn, Ngọc Minh; Bùi, Thị Tư; Nguyễn, Thị Lan; Lý, Thị Thanh Hiên; Nguyễn, Văn Huy; Hoàng, Đức Long; Nguyễn, Tiến Thông |
2020 | Nghiên cứu hiệu quả bổ sung sắt cho lợn con lợn cỏ và lợn mẹo giai đoạn bú sữa | Phạm, Sỹ Tiệp; Hoàng, Thị Phi Phượng; Phạm, Duy Phẩm; Phạm, Hải Ninh; Nguyễn, Văn Trung; Ngô, Mậu Dũng; Phùng, Thăng Long; Thái, Khắc Thanh; Bùi, Duy Hùng; Chu, Mạnh Thắng |
2020 | Phẩm chất tinh dịch của lợn Landrace và Yorkshire từ nguồn gen Pháp | Nguyễn, Thị Hồng Nhung; Phạm, Duy Phẩm; Trịnh, Hồng Sơn; Phạm, Doãn Lân; Đỗ, Đức Lực |
2019 | Sức bền về sinh sản của lợn nái lại LxY vcn-Ms15) và Yx(Lvcn-Ms15) khi được phối giống với đực Duroc | Lê, Thế Tuấn; Phạm, Duy Phẩm; Trịnh, Hồng Sơn; Trịnh, Quang Tuyên; Vũ, Văn Quang; Nguyễn, Thị Hương; Phạm, Sỹ Tiệp; Nguyễn, Văn Đức |
2019 | Tăng khối lượng, dày mỡ lưng, tiêu tốn thức ăn, đặc điểm sinh lý sinh dục của lợn cái hậu bị và năng suất sinh sản của lợn nái lai Lx(YVCN-MS15) và Yx(LVCN-MS15) | Lê, Thế Tuấn; Phạm, Duy Phẩm; Trịnh, Hồng Sơn; Trịnh, Quang Tuyên; Vũ, Văn Quang; Nguyễn, Thị Hương; Phạm, Sỹ Tiệp; Nguyễn, Văn Đức |
2020 | Xác định tỷ lệ Lysine tiêu hóa/ME phù hợp đối với lợn đực DVN và PiDu | Trịnh, Hồng Sơn; Phạm, Duy Phẩm; Nguyễn, Thị Hương; Lê, Văn Sáng; Trần, Thị Bích Ngọc |