Issue Date | Title | Author(s) |
2021 | Nghiên cứu tình hình bí tiểu sau sinh và một số yếu tố liên quan ở sản phụ sinh đường âm đạo tại Bệnh viện phụ sản - nhi Đà Nẵng | Lê, Thị Mộng Tuyền; Nguyễn, Thái Nghĩa; Nguyễn, Thị Tuyền; Đặng, Thị Yên; Đoàn, Ngọc Tú; Võ, Xuân Quế Ninh; Hồ, Ngọc Bích Thủy |
2020 | PHÂN LOẠI MÔ BỆNH HỌC UNG THƯ BIỂU MÔ CỔ TỬ CUNG TẠI BỆNH VIỆN PHỤ SẢN TRUNG ƯƠNG = THE HISTOPATHOLOGICAL CLASSIFICATION OF CERVICAL CARCINOMA AT NATIONAL HOSPITAL OF OBSTETRICS AND GYNECOLOGY | Hoàng, Thị Luân; Lê, Phong Thu; Lê, Quang Vinh; Nguyễn, Thị Quỳnh Trang; Nguyễn, Thị Tuyền |
2020 | Phân loại mô bệnh học ung thư biểu mô cổ tử cung tại bệnh viện Phụ sản Trung ương = The histopathological classification of cervical carcinoma at National hospital of Obstetrics and Gynecology | Hoàng, Thị Luân; Lê, Phong Thu; Lê, Quang Vinh; Nguyễn, Thị Quỳnh Trang; Nguyễn, Thị Tuyền |
2021 | Tình hình kháng kháng sinh của các chủng E. Coli và đặc điểm gen mã hóa carbapenemase của các chủng E. Coli kháng phân lập được tại Bệnh viện Trường Đại học Y - Dược Huế | Nguyễn, Thị Tuyền; Lê, Nữ Xuân Thanh; Ngô, Viết Quỳnh Trâm |
2021 | Ứng dụng chỉ thị SCoT đánh giá đa dạng di truyền một số giống vú sữa (Chrysophyllum cainito) ở Việt Nam = Using start codon target markers for genetic diversity evaluation of star aplles (Chrysophyllum cainito) in Vietnam | Lê, Thị Thanh Nga; Vũ, Thị Huyền Trang; Nguyễn, Thị Tuyền; Nguyễn, Thị Nhã |
2021 | Đặc điểm giải phẫu bệnh của ung thư biểu mô đại trực tràng tại Bệnh viện Ung bướu Đà Nẵng = Pathologic features of colorectal and rectal carcinoma at Da Nang oncology hospital | Nguyễn, Thị Tuyền; Lâm, Vĩnh Niên; Nguyễn, Văn Thanh; Võ, Xuân Quế Ninh; Đặng, Thị Huệ; Nguyễn, Thị Hà Thanh; Hồ, Thị Nguyên Sa; Lê, Văn Hội; Lê, Ngọc Ánh |