Issue Date | Title | Author(s) |
2021 | Ảnh hưởng của minh bạch thông tin CSR đến chi phí vốn chủ sở hữu của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam | Nguyễn, Thúy Anh; Trần, Thị Phương Thảo |
2022 | Một số yếu tố liên quan đến tình trạng dự trữ sắt ở trẻ 11 – 14 tuổi tại vùng dân tộc, tỉnh Điện Biên năm 2018 = Some factors related to iron storage status among children 11-14 years old in ethnic area, Dien Bien province, in 2018 | Nguyễn, Song Tú; Hoàng, Nguyễn Phương Linh; Nguyễn, Thúy Anh |
2019 | Nâng cao chất lượng ảnh retinal sử dụng biến đổi Curvelet kết hợp lọc khuyếch tán phi tuyến và thuật toán tối thiểu Minimax | Nguyễn, Thúy Anh; Đặng, Phan Thu Hương |
2021 | Tác động của quản trị rủi ro đến kết quả hoạt động của doanh nghiệp trên địa bàn thành phố Hà Nội = The impacts of risk management on performance of enterprises in Hanoi | Nguyễn, Thúy Anh; Tạ, Thị Thanh Thủy |
2022 | Thiếu kẽm và vitamin A ở phụ nữ tuổi sinh đẻ các xã nghèo huyện mường la vấn đề ý nghĩa sức khỏe cộng đồng = Zinc and vitamin a deficiency among women of reproductive age in poor communes of muong la district was a significant public health problem | Nguyễn, Hồng Trường; Nguyễn, Thúy Anh; Nguyễn, Song Tú |
2022 | Tình trạng dinh dưỡng trẻ 24-59 tháng tuổi tại 10 trường mầm non, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang, năm 2020 = Nutritional status of children aged 24-59 months in 10 kindergartens of Yen Son district, Tuyen Quang province, in 2020 | Nguyễn, Thị Duyên; Nguyễn, Song Tú; Đỗ, Thị Thanh Toàn; Nguyễn, Thúy Anh; Đỗ, Thúy Lê |
2021 | Tình trạng dinh dưỡng và đặc điểm thành phần cơ thể của phụ nữ 15 - 35 tuổi tại huyện Mường La, tỉnh Sơn La năm 2018 = Body composition and nutritional status of women aged 15-35 years old of five poor communes in Muong La district, Son La province, 2018 | Nguyễn, Thúy Anh; Nguyễn, Song Tú; Nguyễn, Hồng Trường; Hoàng, Nguyễn Phương Linh |
2022 | Tình trạng dinh dưỡng, thiếu máu và thiếu vi chất dinh dưỡng phụ nữ dân tộc Thái tại tỉnh Sơn La, năm 2018 = Nutritional status, anemia and micronutrient deficiency among thai women in Son La province, 2018 | Nguyễn, Song Tú; Hoàng, Nguyễn Phương Linh; Nguyễn, Thúy Anh; Hồ, Thị Thìn |
2022 | Tình trạng thiếu máu thiếu sắt, dự trữ sắt ở trẻ gái 11 – 13 tuổi vùng dân tộc tỉnh Yên Bái, năm 2018 | Nguyễn, Song Tú; Hoàng, Nguyễn Phương Linh; Nguyễn, Thúy Anh; Đỗ, Thúy Lê |
2021 | Tình trạng thiếu máu và dự trữ sắt ở phụ nữ 15 – 35 tuổi tại huyện Mường La, tỉnh Sơn La năm 2018 | Nguyễn, Thúy Anh; Nguyễn, Song Tú; Hoàng, Nguyễn Phương Linh |
2022 | Tình trạng thiếu máu, dự trữ sắt và thiếu vitamin D ở học sinh trung học cơ sở trường phổ thông dân tộc bán trú huyện Tủa Chùa, Điện Biên năm 2018 = Anemia, iron storage and vitamin D deficiency among junior high school students at a semi-boarding high school for ethnic minorities in Tua Chua district, Dien Bien in 2018 | Đỗ, Thúy Lê; Nguyễn, Song Tú; Nguyễn, Thúy Anh; Hoàng, Nguyễn Phương Linh |
2021 | Tình trạng thiếu vitamin a và một số yếu tố liên quan ở trẻ 7-9 tuổi tại huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên, năm 2017 | Hoàng, Nguyễn Phương Linh; Nguyễn, Song Tú; Trần, Thúy Nga; Nguyễn, Thúy Anh |
2022 | Tình trạng thiếu vitamin D và kẽm ở học sinh trung học cơ sở Trường Dân tộc bán trú huyện Tuần Giáo, Điện Biên năm 2018 = Vitamin D and zinc deficiency status among secondary school students in semi-boarding school for ethnic minorities in Tuan Giao district, Dien Bien in 2018 | Đỗ, Thúy Lê; Nguyễn, Song Tú; Nguyễn, Hồng Trường; Nguyễn, Thúy Anh |
2022 | Tình trạng vitamin a và kẽm huyết thanh ở học sinh trung học cơ sở trường dân tộc bán trú huyện Tủa Chùa, Điện Biên năm 2018 = Vitamin a and zinc deficiency status among secondary school students in semi-boarding school for ethnic minorities in tua chua district, dien bien in 2018 | Đỗ, Thúy Lê; Nguyễn, Song Tú; Hoàng, Nguyễn Phương Linh; Nguyễn, Thúy Anh |
2021 | Đặc điểm nhân trắc, cấu trúc cơ thể và tình trạng dinh dưỡng của phụ nữ 15 – 35 tuổi tại 5 xã nghèo của huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La năm 2018 | Nguyễn, Song Tú; Hồ, Thị Thìn; Hoàng, Nguyễn Phương Linh; Nguyễn, Thúy Anh |
2022 | Đề xuất bộ tiêu chí để xây dựng co chế phân bổ nước tối ưu tại các hồ chứa lớn | Giang, Thanh Bình; Nguyễn, Thúy Anh; Trần, Thị Diễn |