Browsing by Author Nguyễn, Phương Hằng

Jump to: 0-9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
or enter first few letters:  
Showing results 1 to 9 of 9
PreviewIssue DateTitleAuthor(s)
2021Các yếu tố ảnh hưởng đến chính sách phát triển kinh tế định hướng xuất khẩu tại tỉnh Cao BằngNguyễn, Hoàng Long; Nguyễn, Phương Hằng
2022Chất lượng nước sạch của một số cơ sở cung cấp nước công suất dưới 1000 m3/ngày đêm tại Việt Nam năm 2020-2021 = The quality of water supplied by water suppliers under 1000m3 per day in Vietnam in 2020-2021Nguyễn, Hữu Hưng; Nguyễn, Phương Hằng; Đỗ, Phương Hiền; Nguyễn, Thị Mai Hương; Nguyễn, Mạnh Khải; Đỗ, Vũ Khánh Huyền
2021Chính sách phát triển kinh tế hướng tới xuất khẩu: Kinh nghiệm thế giới và bài học cho các tỉnh miền núi biên giới Việt Nam = Export-led economic development policies: Experiences of some countries and lessons learned for Vietnam's border mountainous provincesNguyễn, Phương Hằng
2022Năng lực của các cơ sở cấp nước trong nội kiểm chất lượng nước theo thông tư số 41/2018/TT-BYT - ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia và quy định kiểm tra, giám sát chất lượng nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt = The capacity of water supply companies in internal monitoring water quality according to circular No. 41/2018/TT-BYTHoàng, Thanh Hiếu; Nguyễn, Phương Hằng; Đỗ, Phương Hiền; Nguyễn, Thị Mai Hương; Đỗ, Vũ Khánh Huyền; Nguyễn, Mạnh Khải
2022Năng lực kiểm tra, giám sát chất lượng nước sạch của các trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương đáp ứng theo thông tư số 41/2018/TT-BYT = Capacity of clean water quality testing and monitoring of the provincial centers for disease control according to circular No. 41/2018/TT-BYTNguyễn, Thị Thảo Ngân; Lê, Thái Hà; Đỗ, Phương Hiền; Nguyễn, Phương Hằng; Nguyễn, Thị Mai Hương; Nguyễn, Mạnh Khải; Đỗ, Vũ Khánh Huyền
2022Thực trạng các nguồn phát sinh và phát thải chất thải lỏng một số cơ sở y tế trên toàn quốc năm 2018 - 2019 = The real of generating and liquid waste sources in some medical establishments in 2018 – 2019Lương, Thị Thanh Thủy; Võ, Thị Minh Anh; Lê, Thái Hà; Doãn, Ngọc Hải; Nguyễn, Phương Hằng; Vương, Thị Thu Hương
2022Thực trạng chất lượng nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt của một số cơ sở cung cấp nước ≥ 1.000m3/ngày đêm tại Việt Nam = Actual situation of water quality for drinking and daily life of some water production and supply establishments with a capacity of ≥ 1,000 m3/day and night in Vietnam in the years 2020-2021Nguyễn, Thị Hải Hà; Lê, Thái Hà; Đỗ, Phương Hiền; Nguyễn, Phương Hằng; Nguyễn, Thị Mai Hương; Nguyễn, Mạnh Khải; Đỗ, Vũ Khánh Huyền
2022Thực trạng phát sinh khí thải từ các cơ sở y tế trên thế giới và Việt Nam = Existing situation of air emission sources from healthcare facilities in the world and VietnamNguyễn, Phương Hằng; Lê, Thái Hà; Nguyễn, Văn Thường; Doãn, Ngọc Hải; Lê, Mạnh Hùng
2022Đánh giá mức độ phát thải khí thải từ các lò đốt chất thải rắn y tế tại một số tỉnh, thành phố ở Việt Nam = Assessment of emissions level from medical solid waste incinerators in VietnamLê, Thái Hà; Nguyễn, Văn Thường; Doãn, Ngọc Hải; Nguyễn, Phương Hằng; Đỗ, Phương Hiền; Nguyễn, Thị Minh Hải; Lê, Mạnh Hùng