Issue Date | Title | Author(s) |
2020 | Kết quả chọn tạo giống ngô sinh khối DDH17-5 phục vụ chăn nuôi | Đặng, Ngọc Hạ; Nguyễn, Thị Nhài; Nguyễn, Hữu Hùng; Nguyễn, Văn Diện; Đỗ, Văn Dũng; Kiều, Quang Luận; Ngô, Thị Minh Tâm |
2019 | Kết quả chọn tạo giống ngô VN1519 có năng suất sinh khối và năng suất hạt cao phục vụ canh tác đa mục đích | Nguyễn, Văn Trường; Ngô, Thị Minh Tâm; Ngụy, Thị Hương Lan; Nguyễn, Phúc Quyết; Nguyễn, Thị Ánh Thu; Hà, Tấn Thụ; Bùi, Mạnh Cường |
2019 | Kết quả nghiên cứu chọn tạo và khảo nghiệm giống ngô sinh khối VN 172 tại các tỉnh Tây Bắc | Nguyễn, Văn Trường; Ngô, Thị Minh Tâm; Bùi, Mạnh Cường |
2020 | Khảo sát, đánh giá đặc điểm nông học và năng suất của các tổ hợp ngô lai triển vọng tại Hà Nội và Hòa Bình | Nguyễn, Ngọc Diệp; Nguyễn, Văn Trường; Ngô, Thị Minh Tâm; Nguyễn, Thị Kim Lệ; Đào, Thị Thảo; Bùi, Đức Hải; Nguyễn, Như Tiến; Bùi, Mạnh Cường |
2020 | Nghiên cứu đánh giá tập đoàn dòng thuần phục vụ công tác chọn tạo giống ngô cho sản xuất trong nước và xuất khẩu | Tạ, Thị Thùy Dung; Nguyễn, Văn Trường; Ngô, Thị Minh Tâm; Nguyễn, Phúc Quyết; Ngụy, Thị Hương Lan; Nguyễn, Thị Ánh Thu; Nguyễn, Ngọc Diệp; Bùi, Mạnh Cường |
2022 | Đa dạng hình thái và đặc điểm nông học của tập đoàn các giống ngô nếp bản địa ở một số tỉnh phía Bắc Việt Nam = Evaluation of morphological diversity and agronomic characteristics of local waxy maize varieties from Northern provinces of Vietnam | Nguyễn, Văn Trường; Nguyễn, Thị Mỹ Duyên; Tạ, Thị Thùy Dung; Ngô, Thị Minh Tâm |
2020 | Đánh giá tính ổn định về năng suất của một số tổ hợp ngô lai triển vọng trong vụ đông ở các tỉnh đồng bằng sông hồng = Evaluation of yield stability of maize promising hybrid combinations in winter in the red river provinces | Phạm, Thanh Thủy; Bùi, Mạnh Cường; Ngô, Thị Minh Tâm; Trần, Đình Long |