Issue Date | Title | Author(s) |
2022 | Cập nhật đa dạng các loài lưỡng cư, bò sát ở khu bảo tồn loài và sinh cảnh kim bảng, tỉnh Hà Nam = An update of the herpetofauna from kim bang species and habitat conservation area, ha nam province north vietnam | Đỗ, Thị Yên; Trần, Thị Thu Hà; Trần, Thị Ngọc Diệp; Lê, Trung Dũng |
2020 | FOOD COMPONENTS OF THE Brachytarsophrys feae (Boulenger, 1887) AND Megophrys major (Boulenger, 1908) IN XUAN SON NATIONAL PARK, PHU THO PROVINCE = THÀNH PHẦN THỨC ĂN CỦA LOÀI CÓC MÀY PHÊ Brachytarsophrys feae (Boulenger, 1887) VÀ CÓC MẮT BÊN Megophrys major (Boulenger, 1908) TẠI VƯỜN QUỐC GIA XUÂN SƠN, TỈNH PHÚ THỌ | Trần, Thanh Tùng; Lê, Trung Dũng |
2020 | GHI NHẬN MỚI VÀ CẬP NHẬT THÀNH PHẦN LOÀI LƯỠNG CƯ, BÒ SÁT TẠI VƯỜN QUỐC GIA CÔN ĐẢO, TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU = NEW RECORDS AND UPDATED COMPSITION OF THE HEPETOFOUNA IN CON DAO NATIONAL PARK, BA RIA – VUNG TAU PROVINCE | Trần, Thanh Tùng; Lê, Trung Dũng |
2020 | Ghi nhận mới và cập nhật thành phần loài lưỡng cư, bò sát tại vường quốc gia Côn Đảo, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu = New records and updated compsition of the hepetofouna in Con Dao national park, Ba Ria – Vung Tau province | Trần, Thanh Tùng; Lê, Trung Dũng |
2019 | GHI NHẬN PHÂN BỐ MỚI CỦA BỐN LOÀI TRONG HỌ RHACOPHORIDAE HOFFMAN, 1932 TẠI VƯỜN QUỐC GIA XUÂN SƠN, TỈNH PHÚ THỌ = FOUR NEW DISTRIBUTIONAL RECORDS OF THE FAMILY RHACOPHORIDAE HOFFMAN, 1932 IN XUAN SON NATIONAL PARK, PHU THO PROVINCE | Trần, Thanh Tùng; Lê, Trung Dũng |
2019 | Ghi nhận phân bố mới của bốn loài trong họ Rhacophoridae hoffman, 1932 tại vườn quốc gia Xuân Sơn, tỉnh Phú Thọ = Four new distributional records of the family Rhacophoridae hoffman, 1932 in Xuan Son national park, Phu Tho province | Trần, Thanh Tùng; Lê, Trung Dũng |
2022 | Phát triển nguồn nhân lực của các doanh nghiệp trong Khu công nghiệp Quế Võ 1, tỉnh Bắc Ninh = Human resource development of enterprises in Que Vo 1 Industrial Park, Bac Ninh province | Phan, Thị Hà Châm; Lê, Trung Dũng; Phạm, Thị Phượng |
2019 | STUDY ON SPECIES COMPOSITION OF INSECT PETS AND ALIEN INSECT PESTS AT HOANG HOA THAM COMMUNE, CHI LINH CITY, HAI DUONG PROVINCE = NGHIÊN CỨU THÀNH PHẦN LOÀI CÔN TRÙNG GÂY HẠI VÀ CÔN TRÙNG NGOẠI LAI Ở XÃ HOÀNG HOA THÁM, THÀNH PHỐ CHÍ LINH, HẢI DƯƠNG | Bùi, Minh Hồng; Nguyễn, Thanh Vân; Lê, Trung Dũng |
2020 | Thành phần thức ăn của loài cóc mày phê Brachytarsophrys feae (Boulenger, 1887) và cóc mắt bên Megophrys major (Boulenger, 1908) tại vườn quốc gia Xuân Sơn, tỉnh Phú Thọ = Food components of the Brachytarsophrys feae (Boulenger, 1887) and Megophrys major (Boulenger, 1908) in Xuan Son national park, Phu Tho province | Trần, Thanh Tùng; Lê, Trung Dũng |
2019 | Ứng dụng Carsim đánh giá mô hình động lực học quay vòng của ô tô khi xác định quỹ đạo chuyển động = Carsim application for evaluating the dynamic steering vehicle model when determine trajectory | Nguyễn, Tuấn Anh; Hoàng, Thăng Bình; Trần, Thế Trân; Phạm, Hữu Nam; Lê, Trung Dũng |
2019 | Ứng dụng Carsim đánh giá mô hình động lực học quay vòng của ô tô khi xác định quỹ đạo chuyển động = Carsim application for evaluating the dynamic steering vehicle model when determine trajectory | Nguyễn, Tuấn Anh; Hoàng, Thăng Bình; Trần, Thế Trân; Phạm, Hữu Nam; Lê, Trung Dũng |
2019 | Đa dạng thành phần loài và đặc điểm phân bố lưỡng cư, bò sát ở khu vực rừng Mường Phăng - Pá Khoang, tỉnh Điện Biên. | Lê, Trung Dũng; Nguyễn, Quốc Huy; Lò, Thị Ngắm; Nguyễn, Thị Yến; Nguyễn, Thiên Tạo |
2021 | Đặc điểm các dấu ấn HBV ở bệnh nhân nhiễm HBV mắc u lympho tại Trung tâm Huyết học và Truyền máu, Bệnh viện Bạch Mai = Characteristics of HBV markers in HBV-infected patients with lymphoma at hematology and blood transfusion center of Bach Mai hospital | Lê, Thị Huyền; Nguyễn, Tuấn Tùng; Nguyễn, Vũ Hồng Vân; Trương, Thái Phương; Lê, Trung Dũng; Tống, Văn Giáp; Nguyễn, Thị Thùy Dương; Phạm, Thị Huế; Nguyễn, Văn Dũng |