Preview | Issue Date | Title | Author(s) |
| 2021 | Ảnh hưởng của phương thức nuôi và tổ hợp lai tới một số chỉ tiêu phúc lợi động vật của gà thương phẩm hướng thịt = Effects of housing systems and crossbreeds on some welfare parameters of broiler chickens | Hán, Quang Hạnh; Nguyễn, Thị Xuân |
| 2020 | Ảnh hưởng của đệm lót chuồng lên men vi sinh vật và giàn đậu đến một số chỉ tiêu phúc lợi và khả năng sinh trưởng của gà thịt lông màu = Effects of microbial fermented litter and perches on welfare and growth performances of colored broilers | Nguyễn, Công Oánh; Hán, Quang Hạnh; Nguyễn, Đình Tiến; Nguyễn, Thị Phương; Vũ, Đình Tôn |
| 2022 | Một số đặc điểm ngoại hình và sinh lý sinh dục của chuột lang nuôi làm động vật thí nghiệm 96 = Several phenotypic characteristics and reproductive physiology of guinea pigs (cavia porcellus) reared as laboratory animals | Trần, Thị Hương Thơm; Nguyễn, Bá Mùi; Hán, Quang Hạnh; Nguyễn, Chí Hiếu; Đoàn, Hữu Thiển |
| 2021 | Sử dụng côn trùng làm thức ăn chăn nuôi: Xu hướng và triển vọng = Use of Insects as Animal Feed: Trends and Prospects | Đặng, Thúy Nhung; Nguyễn, Thị Xuân; Hán, Quang Hạnh; Vũ, Đình Tôn |
| 2019 | Tình hình chăn nuôi và thực trạng phúc lợi động vật của gà tại tỉnh Hải Dương | Nguyễn, Thị Phương; Nguyễn, Đình Tiến; Hán, Quang Hạnh; Vũ, Đình Tôn |
| 2020 | Đặc điểm sinh học và khả năng sản xuất của giun đất châu phi (eudrilus eugeniae) khi nuôi trên khay có bổ sung thức ăn tinh = Biology, Growth and Reproductive Performance of African Nightcrawler (Eudrilus eugeniae) Raised in a Tray Vermiculture System and Supplemented with the Concentrated Feed | Hán, Quang Hạnh; Nguyễn, Thị Xuân; Vũ, Đình Tôn |
| 2021 | Đặc điểm sinh học, giá trị dinh dưỡng, phương pháp thu hoạch, chế biến và sử dụng một số loài giun đất làm thức ăn chăn nuôi = Biological Characteristics, Nutritive Value, Harvesting and Processing Methods of some Earthworm Species Used as Animal Feed | Hán, Quang Hạnh; Đặng, Thúy Nhung; Nguyễn, Thị Xuân; Vũ, Đình Tôn |