Preview | Issue Date | Title | Author(s) |
| 2022 | Bước đầu khảo sát ô nhiễm vi nhựa trong một số mẫu muối gia vị thu mua tại thành phố Hà Nội = Preliminary observation of microplastic contamination in some spice-salt samples purchased in Hanoi city | Lê, Như Đa; Phùng, Thị Xuân Bình; Hoàng, Thị Thu Hà; Dương, Thị Thủy; Nguyễn, Thị Ánh Hường; Nguyễn, Thị Minh Lợi; Lê, Thị Phương Quỳnh |
| 2022 | Bước đầu nghiên cứu đặc điểm lâm sàng và mô hình bệnh tật ở bệnh nhân ngoại trú có tiền sử nhiễm SARS-CoV-2 tại một số cơ sở y tế thuộc hệ thống Medlatec = Initial research clinical characteristics and disease model of outpatients with a history of SARS-CoV-2 infection at medical facilities of the Medlatec group | Nguyễn, Anh Trí; Nguyễn, Thị Kim Len; Bùi, Văn Long; Nguyễn, Thị Huyền; Vũ, Thị Tuyền; Nguyễn, Thị Nhung; Hoàng, Thị Hương Trà; Dương, Thị Thủy; Nguyễn, Thị Thu Hương; Lê, Thị Hoài Thanh; Phạm, Tiến Thọ; Lê, Thị Hoàng |
| 2022 | Bước đầu xác định vi nhựa trong một số mẫu nước thải sinh hoạt thành phố Hà Nội = Preliminary determination of microplastics in some domestic wastewater samples of Hanoi city | Lê, Như Đa; Lê, Thị Liên; Hoàng, Thị Thu Hà; Vũ, Thị Hương; Dương, Thị Thủy; Phạm, Thị Mai Hương; Lê, Quý Thưởng; Lê, Thị Phương Quỳnh |
| 2022 | Phát triển du lịch gắn với bảo tồn đất ngập nước: thực trạng và giải pháp cho vùng biển đảo Việt Nam = Tourism development in association with wetland conservation: current status and solutions for sea and islands in Vietnam | Nguyễn, Thị Hà Thành; Dương, Thị Thủy; Đặng, Kinh Bắc; Nguyễn, Hữu Duy; Vũ, Thị Phương |
| 2020 | Phân lập và sàng lọc một số chủng vi khuẩn lam có khả năng sinh tổng hợp chất điều hòa sinh trưởng | Đoàn, Thị Oanh; Dương, Thị Thủy; Nguyễn, Thi Thu Liên; Đặng, Thị Mai Anh; Hoàng, Thị Quỳnh; Hoàng, Minh Thắng; Vũ, Thị Nguyệt; Lê, Thị Phương Quỳnh |
| 2020 | Phân lập và sàng lọc một số chủng vi khuẩn lam có khả năng sinh tổng hợp chất điều hòa sinh trưởng | Đoàn, Thị Oanh; Dương, Thị Thủy; Nguyễn, Thi Thu Liên; Đặng, Thị Mai Anh; Hoàng, Thị Quỳnh; Hoàng, Minh Thắng; Vũ, Thị Nguyệt; Lê, Thị Phương Quỳnh |
| 2020 | Đánh giá ảnh hưởng của pH ban đầu đến khả năng sinh trưởng và xử lý các hợp chất Nito trong nước thải sinh hoạt của vi tảo CHLORELLA VULGARIS CNK = Evaluating the effect of initial pH on the growth and treatment of nitrogen compounds in domestic was tewater of Chlorella vulgaris CNK microalgae strain | Đoàn, Thị Oanh; Dương, Thị Thủy; Nguyễn, Thành Trung |
| 2022 | Đánh giá sức chứa du lịch các bãi biển ở thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình = Tourism carrying capacity of beaches in Dong Hoi city, Quang Binh province | Dương, Thị Thủy; Nguyễn, ThịHà Thành; Trương, Quang Hải |
| 2019 | Đánh giá sự tích lũy hóa chất bảo vệ thực vật OCPs ở cá bớp Bostrychus sinensis sinh trưởng tại cửa sông Soài Rạp, thành phố Hồ Chí Minh = Evaluation of the accumulation of organochlorine pesticides (OCPS) in fish bostrychus sinensis growing the Soai Rap estuary, Ho Chi Minh city | Nguyễn, Xuân Tòng; Trần, Thị Thu Hương; Mai, Hương; Dương, Thị Thủy; Huỳnh, Công Lực |
| 2022 | Đánh giá thực trạng du lịch sinh thái gắn với bảo tồn vùng đất ngập nước Vườn quốc gia Côn Đảo = Assessment of the situation of eco-tourism wetlands protection Con Dao national park | Nguyễn, Thị Hà Thành; Dương, Thị Thủy; Lê, Thị Thu Hương; Nguyễn, Đức Minh |
| 2020 | Độc tính cấp tính và giá trị LC50 của thuốc trừ sâu o, p`-DDT đối với phôi cá Medaka Oryzias latipes = The impact of o, p`- DDT pesticide toxicity on the growth of Medaka fish embryo Oryzias latipes | Nguyễn, Xuân Tòng; Trần, Thị Thu Hương; Mai, Hương; Dương, Thị Thủy; Nguyễn, Hoàng Thụy Vy |