Issue Date | Title | Author(s) |
2021 | Biến đổi đặc điểm hình thái ở loài glossogobius parsipapillus phân bố dọc sông Hậu, từ Cần Thơ đến Sóc Trăng = Allometry variation in morphometrics of glossogobius sparsipapillus caught along hau river, from can tho to soc trang provinces | Đinh, Minh Quang; Nguyễn, Hữu Đức Tôn; Nguyễn, Thị Kiều Tiên |
2021 | Biến động một số chỉ tiêu hình thái của cá bống cát (Glossogobius aureus) phân bố từ Cần Thơ đến Cà Mau | Phan, Hoàng Giẻo; Đinh, Minh Quang; Trương, Trọng Ngôn; Nguyễn, Hữu Đức Tôn |
2019 | DESIGNING THE ANATOMY ATLAS OF LESSER RICEFIELD RAT RATTUS LOSEA (SWINHOE, 1871) AND EUROPEAN RABBIT ORYCTOLAGUS CUNICULUS (LINNAEUS, 1758) = XÂY DỰNG BỘ TƯ LIỆU ẢNH GIẢI PHẪU CHUỘT ĐỒNG NHỎ RATTUS LOSEA (SWINHOE, 1871) VÀ THỎ NHÀ ORYCTOLAGUS CUNICULUS (LINNAEUS, 1758) | Đinh, Minh Quang; Diệp, Thị Ngọc Yến; Trần, Chí Cảnh; Nguyễn, Hữu Đức Tôn |
2021 | Hình thái ống tiêu hóa và chỉ số Clark của cá bống Glossogobius sparsipapillus phân bố ở một số vùng cửa sông ven biển tỉnh Bạc Liêu và Cà Mau = Gastrointestinal Tract Morphology and Clark Index of the Linecheek Tank Goby Glossogobius sparsipapillus Caught from Coastal Estuaries of Bac Lieu and Ca Mau Provinces | Trần, Trí Cảnh; Nguyễn, Hữu Đức Tôn; Nguyễn, Thị Thúy Hiền; Đinh, Minh Quang |
2020 | Hình thái ống tiêu hóa và hệ số béo Clark của cá bống lưng cao Butis koilomatodon phân bố ở một số vùng cửa song ven biển thuộc các tỉnh Trà Vinh, Sóc Trăng, Bạc Liêu và Cà Mau = The digestive tract morphology and Clark index of mud sleeper Butis koilomatodon living in some coastal and estuarine areas belonging to Tra Vinh, Soc Trang, Bac Lieu and Ca Mau | Đinh, Minh Quang; Nguyễn, Thị Nhã Ý; Lâm, Thị Huyền Trân; Phan, Thanh Giẻo |
2022 | Một số đặc điểm ống tiêu hóa và chỉ số sinh trắc ruột của loài Butis butis (Hamilton, 1822) = Some traits of the digestive tract and relative gut length index of Butis butis (Hamilton, 1822) | Nguyễn, Hoàng Phương Thảo; Đinh, Minh Quang |
2021 | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển hình thái của cá thòi lòi vạch Periophthalmus gracilis Eggert, 1935 = Study on factor influencing morphological traits of graceful mudskipper Periophthalmus gracilis Eggert, 1935 | Đinh, Minh Quang; Nguyễn, Thị Thuý Hiền; Nguyễn, Hữu Đức Tôn; Trương, Trọng Ngôn |
2021 | Nghiên cứu đặc điểm ống tiêu hóa và hệ số béo của cá bống cát tối Glossogobius aureus Akihito & Meguro, 1975 = Digestive tract characteristics and Clark index of Glossogobius aureus Akihito & Meguro, 1975 | Đinh, Minh Quang; Phan, Hoàn Giẻo; Trương, Trọng Ngôn; Trần, Sỹ Nam; Nguyễn, Hữu Đức Tôn |
2022 | Phân biệt giới tính dựa vào chỉ tiêu hình thái ở cá đối đuôi bằng ellochelon vaigiensis (quoy & gaimard, 1825) = Sex discrimination based on morphological traits in squaretail mullet ellochelon vaigiensis (quoy & gaimard, 1825) | Nguyễn, Duy Linh; Nguyễn, Hữu Đức Tôn; Đinh, Minh Quang |
2020 | THE RELATIVE GUT LENGTH AND GASTRO-SOMATIC INDEXES OF Butis koilomatodon LIVING IN THE COASTAL ESTUARIES OF SOME PROVINCES IN THE MEKONG DELTA = TÍNH ĂN VÀ CƯỜNG ĐỘ BẮT MỒI CỦA CÁ BỐNG LƯNG CAO Butis koilomatodon PHÂN BỐ VÙNG CỬA SÔNG VEN BIỂN MỘT SỐ TỈNH ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG | Nguyễn, Thị Nhã Ý; Lâm, Thị Huyền Trân; Đinh, Minh Quang |
2021 | Sự biến động của một số chỉ tiêu hình thái của cá bống cát tối glossogobius giuris phân bố ở một số tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long = Morphometric and meristic variations in glossogobius giuris distributed in different locations in the mekong delta | Nguyễn, Hữu Đức Tôn; Đinh, Minh Quang |
2022 | Sự biến động của một số chỉ tiêu hình thái của Periophthalmus variabilis phân bố ở ven biển Đồng bằng sông Cửu Long = The changes of some morphological measurements of Periophthalmus variabilis living in coastlines of the Mekong delta | Đinh, Minh Quang; Võ, Thị Thảo Lam; Nguyễn, Hữu Đức Tôn; Trương, Trọng Ngôn |
2022 | Sự biến động một số thông số hình thái của Periophthalmus chrysospilos phân bố ở ven biển Đồng bằng sông Cửu Long = The Morphological Measurement Variations of Periophthalmus chrysospilos along the Coastline in the Mekong Delta | Lê, Trung Hiếu; Đinh, Minh Quang; Hứa, Văn Ủ; Nguyễn, Hữu Đức Tôn |
2021 | Tập tính ăn và cường độ bắt mồi của cá bống cát tối glossogobius aureus phân bố ở một số tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long = The relative gut length and gastro-somatic index of glossogobius aureus from some provinces in the mekong delta | Phan, Hoàng Giẻo; Đinh, Minh Quang; Trương, Trọng Ngôn; Nguyễn, Hữu Đức Tôn |
2022 | Thuận lợi và khó khăn trong việc học trực tuyến của học sinh ở một số trường trung học phổ thông = Advantages and disadvantages of students' online learning in some high schools | Nguyễn, Thị Kiều Tiên; Diệp, Anh Tuấn; Đinh, Minh Quang |
2020 | Tính ăn và cường độ bắt mồi của cá bống lưng cao Butis koilomatodon phân bố vùng cửa sông ven biển một số tỉnh đồng bằng sông Cửu Long = The relative gut length and gastro-somatic indexes of Butis koilomatodon living in the coastal estuaries of some provinces in the Mekong delta | Nguyễn, Thị Nhã Ý; Lâm, Thị Huyền Trân; Đinh, Minh Quang |
2019 | Xây dựng bộ tư liệu ảnh giải phẫu chuột đồng nhỏ Rattus losea (Swinhoe, 1871) và thỏ nhà Oryctolagus cuniculus (Linnaeus, 1758) = Designing the anatomy atlas of lesser rice field rat Rattus losea (Swinhoe, 1871) and european rabbit Oryctolagus cuniculus (Linnaeus, 1758) | Đinh, Minh Quang; Diệp, Thị Ngọc Yến; Trần, Chí Cảnh; Nguyễn, Hữu Đức Tôn |
2022 | Đánh giá của các bên liên quan về chương trình đào tạo ngành sư phạm sinh học (K40-K44) ở Trường Đại học Cần Thơ = Evaluation of stakeholders about biological teacher education program (Courses K40 - K44) at Can Tho University | Võ, Thị Thanh Phương; Nguyễn, Trọng Hồng Phúc; Đinh, Minh Quang; Đặng, Minh Quân |
2022 | Đặc điểm hình thái ống tiêu hoá và chỉ số Clark của cá đối đuôi bằng Ellochelon vaigiensis (Quoy & Gaimard, 1825) ở một số vùng cửa sông ven biển Đồng bằng sông Cửu Long = Morphological characteristics of digestive tract and Clark index of Ellochelon vaigiensis (Quoy & Gaimard, 1825) in some coastal estuarine areas in the Mekong delta | Nguyễn, Thị Mai Anh; Nguyễn, Hữu Đức Tôn; Đinh, Minh Quang |