Issue Date | Title | Author(s) |
2022 | Ảnh hưởng của môi trường cơ bản và chất điều hòa sinh trưởng đến sự nảy mầm hạt, biệt hóa và tái sinh chồi lan hài đốm (paphiopedilum concolor lindl. pfitz) = Effect of basal medium and plant growth regulators on seed germination, differentiation and shoot regeneration of paphiopedilum concolor (lindl.) pfitz | Vũ, Thị Lan; Nguyễn, Quốc Khánh; Đỗ, Tiến Phát |
2021 | Hoàn thiện quy trình tái sinh in vitro cho giống lúa Nàng Thơm Chợ Đào = The effectiveness method for regeneration in rice tissue culture of Nang Thom Cho Dao variety | Nguyễn, Văn Mạnh; Đỗ, Tiến Phát; Trần, In Đô; Huỳnh, Kỳ |
2021 | Nghiên cứu khả năng tái sinh và chuyển gen chỉ thị vào giống dưa chuột choka f1 = Study in vitro regeneration and transformation systems of cucumber variety choka f1 using gus reporter gene | Hoàng, Thị Huyền Trang; Hoàng, Khánh Linh; Nguyễn, Thị Linh; Trịnh, Đình Duy; Lê, Thị Như Thảo; Phạm, Bích Ngọc; Chu, Hoàng Hà; Đỗ, Tiến Phát |
2022 | Nghiên cứu ứng dụng ánh sáng LED trong sản xuất cây giống một số loại hoa cúc tại Hà Nội = Study on the application of LED lighting in seedling production of some chryanthemum varieties in Hanoi | Đỗ, Thị Gấm; Hoàng, Thị Huyền; Đỗ, Tiến Phát; Phạm, Bích Ngọc; Nguyễn, Văn Thao; Phan, Thị Lan Anh; Nguyễn, Thị Thu; Hoàng, Thị Thu Linh; Đinh, Thị Thảo; Nguyễn, Thị Hồng Hà; Nguyễn, Thị Thu Hiền; Chu, Hoàng Hà |
2021 | Phát triển hệ thống cảm ứng tạo rễ tơ in vitro trên một số giống đậu tương phục vụ nghiên cứu biểu hiện gen và chỉnh sửa hệ gen | Lê, Thị Như Thảo; Nguyễn, Hồng Nhung; Lê, Quang Huy; Bùi, Phương Thảo; Lê, Thu Ngọc; Phạm, Bích Ngọc; Chu, Hoàng Hà; Đỗ, Tiến Phát |
2022 | Sử dụng năng lượng mặt trời/LEDs cho chiếu sáng nhân giống cây trồng nhằm giảm năng lượng tiêu thụ điện năng và cải tiến môi trường = Using sunlight/LEDs for plant tissue culture technique to reducing electricity consumption and improving environments | Vũ, Thị Nghiêm; Trần, Quốc Tiến; Tống, Quang Công; Nguyễn, Mạnh Hiếu; Phạm, Thị Hương Dịu; Khương, Thị Thu Hương; Phạm, Bích Ngọc; Đỗ, Tiến Phát; Vũ, Ngọc Hải |
2021 | Sử dụng đặc điểm hình thái và gen chỉ thị trnh-psba để nhận dạng lan hài đuôi công (Paphiopedilum gratrixianum) = Using morphological characteristics and dna trnh-psba gene to identify species Paphiopedilum gratrixianum | Nguyễn, Thị Hải Yến; Ngô, Xuân Quảng; Chu, Hoàng Mậu; Đỗ, Tiến Phát |
2020 | Sử dụng đặc điểm hình thái và mã vạch DNA để định danh lan hài hương lan (Paphiopedilum emersonii) | Nguyễn, Thị Hải Yến; Chu, Hoàng Mậu; Đỗ, Tiến Phát |
2021 | Đánh giá sự biểu hiện một số gen liên quan đến sự ra hoa ở cây cúc farm (Chrysanthemum morifolium) dưới điều kiện chiếu sáng bổ sung ánh sáng led đỏ = Evaluation of the expression of flowering genes of chrysanthemum farm (Chrysanthemum morifolium) under red led additional lighting condition | Hoàng, Thị Huyền Trang; Trần, Thị Huyền; Nguyễn, Quang Trữ; Phạm, Bích Ngọc; Chu, Hoàng Hà; Đỗ, Tiến Phát; Đỗ, Thị Gấm; Phan, Hồng Khôi; Nguyễn, Văn Thao; Nguyễn, Thị Thu |
2021 | Đặc điểm hình thái và trình tự gen tnrH-psbA trong phân loại lan hài vệ nữ (P. hirsutissimum) = Morphological characteristics and dna trnh-psba gene sequence in the taxonomy of P. hirsutissimum | Nguyễn, Thị Hải Yến; Ngô, Xuân Quảng; Nguyễn, Đình Trọng; Đỗ, Tiến Phát |