Showing results 14 to 33 of 70
< previous
next >
Preview | Issue Date | Title | Author(s) |
| 2021 | Hàm ý một số giải pháp phát triển đô thị Thành phố Hồ Chí Minh trong tương lai = Some solutions to Ho Chi Minh City's urbanization issues in the future | Nguyễn, Văn Tiến |
| 2022 | Hiện trạng chăn nuôi bò lai hướng thịt tại huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương = Current situation of beef crosbred cattle in Bau Bang district, Binh Duong province | Nguyễn, Văn Tiến; Phạm, Văn Quyến; Giang, Vi Sal; Nguyễn, Thanh Tùng; Nguyễn, Quang Phúc; Huỳnh, Văn Lâm |
| 2021 | Hiện trạng chăn nuôi bò lai hướng thịt tại Thành phố Hồ Chí Minh | Phạm, Văn Quyên; Hoàng, Thị Ngân; Nguyễn, Thị Thủy; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Bùi, Ngọc Hùng; Lê, Việt Bảo; Nguyễn, Minh Trí; Phạm, Văn Tiềm |
| 2021 | Hiện trạng chăn nuôi bò thịt tại tỉnh Đắk Lắk | Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Hoàng, Anh Dương; Nguyễn, Minh Cảnh; Hoàng, Thị Ngân; Trần, Quang Hạnh; Nguyễn, Đức Điện; Lê, Năng Thắng |
| 2021 | Hiện trạng chăn nuôi bò thịt và cơ cấu giống bò thịt tại tỉnh Tây Ninh = Current situation of beef cattle production and beef cattle breeds in Tay Ninh province | Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Thị Thủy; Hoàng, Thị Ngân; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Bùi, Ngọc Hùng; Nguyễn, Thanh Tùng; Nguyễn, Thị Ngọc Anh; Hồ, Ngọc Trâm và; Phương, Khánh Hồng |
| 2021 | Hiện trạng sinh sản của đàn bò thịt tại tỉnh Đắk Lắk | Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Hoàng, Anh Dương; Nguyễn, Minh Cảnh; Hoàng, Thị Ngân; Trần, Văn Hạnh; Nguyễn, Đức Điện; Lê, Năng Thắng |
| 2021 | Hiện trạng về chăn nuôi và sinh sản của đàn bò lai hướng thịt tại tỉnh Trà Vinh | Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Hoàng, Thị Ngân; Bùi, Ngọc Hùng; Nguyễn, Thị Thủy; Huỳnh, Văn Thảo; Nguyễn, Thị Ngọc Hiếu; Trần, Văn Nhứt; Thạch, Thị Hòn |
| 2020 | Hoàn thiện quy trình nhân giống lan kiếm thanh ngọc (Cymbidium sinense var alba) bằng phương pháp nuôi cấy mô tế bào = Completion of the propagation procedure for Cymbidium sinense var alba by tissue culture | Nguyễn, Văn Tiến; Đặng, Văn Đông; Chu, Thị Ngọc Mỹ; Nguyễn, Văn Tỉnh; Dương, Văn Minh |
| 2021 | Hoạt động của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trên thị trường ngoại tệ và một số hàm ý chính sách | Nguyễn, Văn Tiến; Đỗ, Phú Đông |
| 2021 | Kết quả nghiên cứu thực nghiệm sấy sắn khúc trên máy sấy tháp quy mô công nghiệp | Nguyễn, Đình Tùng; Nguyễn, Văn Tiến; Mai, Thanh Huyền; Nguyễn, Minh Tùng; Ngô, Đăng Huỳnh; Lại, Văn Song |
| 2020 | Kết quả đánh giá bước đầu khả năng thích nghi, sinh trưởng, sinh sản của đàn trâu đầm lầy Thái Lan nhập nội nuôi tại Bình Dương | Hoàng, Thị Ngân; Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Bùi, Ngọc Hùng; Giang, Vi Sal; Nguyễn, Thị Thủy; Đoàn, Đức Vũ |
| 2022 | Kết quả điều trị ở sản phụ mắc Covid -19 tại Bệnh viện Đa khoa Đức Giang = Results of treatment of pregnant women with Covid-19 at Duc Giang general hospital | Đào, Thị Huế; Nguyễn, Thuỳ Trang; Nguyễn, Khắc Thủy; Quách, Văn Thọ; Nguyễn, Văn Tiến |
| 2021 | Khả năng sản xuất của bò Brahman và một số nhóm bò lai hướng thịt tại tỉnh Trà Vinh | Phạm, Văn Quyến; Kim, Huỳnh Khiêm; Giang, Vi SaP; Nguyễn, Văn Tiến; Bùi, Ngọc Hùng; Hoàng, Thị Ngân; Nguyễn, Thị Thủy; Kiên, Thi; Nguyễn, Thanh Hoàng; Hoàng, Thanh Dũng |
| 2022 | Khả năng sinh trưởng bê Red Angus thế hệ thứ nhất sinh ra tại Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Chăn nuôi Gia súc lớn = Growth of the first generations of Red Angus calves were born at the Ruminant Research and Development Center | Hoàng, Thị Ngân; Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Bùi, Ngọc Hùng; Nguyễn, Thị Thủy; Lê, Thị Ngọc Thùy; Phạm, Văn Nguyên; Hồ, Thị Thùy Dung; Đoàn, Đức Vũ |
| 2022 | Khả năng sinh trưởng bò lai giữa đực Charolais, Red Angus với cái Brahman tại Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chăn nuôi gia súc lớn = Growth of calves crossbred between Charolais and Red Angus bulls with Brahman cows were born at the Ruminant Research and Development Center | Bùi, Ngọc Hùng; Hoàng, Thị Ngân; Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Nguyễn, Thị Thủy; Phùng, Thế Hải; Đào, Văn Lập |
| 2022 | Khả năng sinh trưởng của bò lai F2 hướng thịt tại tỉnh Trà Vinh = Growth of F2 crossbred beef cattle in Tra Vinh province | Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Bùi, Ngọc Hùng; Hoàng, Thị Ngân; Nguyễn, Thị Thủy; Đoàn, Đức Vũ; Huỳnh, Văn Thảo; Nguyễn, Thị Ngọc Hiếu; Thạch, Thị Hòn; Nguyễn, Thanh Hoàng; Hoàng, Thanh Dũng |
| 2022 | Khả năng sinh trưởng của dê F1(Saanen x Bách thảo) tại Trung tâm nghiên cứu và phát triển chăn nuôi gia súc lớn = Growth of F1(Saanen x Bach Thao) kids at Ruminant Research and Development Center | Hoàng, Thị Ngân; Phạm, Văn Quyến; Lê, Thị Ngọc Thùy; Bùi, Ngọc Hùng; Nguyễn, Thị Thủy; Nguyễn, Văn Tiến; Phan, Văn Sỹ; Đỗ, Thị Thanh Vân; Đỗ, Chiến Thắng |
| 2022 | Khả năng sinh trưởng và phát triển của giống cỏ Hamil và cỏ VA06 tại huyện Bàu Bàng - Bình Dương = The stydy on growth and development of Panicum maximum cv. Hamil and Pennisetum americanum x P. Purpureum in Bau Bang district - Binh Duong province | Nguyễn, Văn Tiến; Phạm, Văn Quyến; Hoàng, Thị Ngân; Giang, Vi Sal; Nguyễn, Thanh Tùng; Nguyễn, Thị Thủy; Nguyễn, Quang Phúc; Huỳnh, Văn Lâm |
| 2021 | Khả năng sinh trưởng và phát triển của giống cỏ hamil và cỏ VA06 tại Trà Vinh | Phạm, Văn Quyến; Kim, Huỳnh Khiêm; Nguyễn, Thị Thủy; Giang, Vi Sal; Nguyễn, Văn Tiến; Bùi, Ngọc Hùng; Hoàng, Thị Ngân; Huỳnh, Văn Thảo |
| 2021 | Khả năng thích nghi và sinh sản của ba lứa đẻ đầu bò Red Angus nhập nội = Adaptation and reproduction in the first three calving of the imported Red Angus cows | Hoàng, Thị Ngân; Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Bùi, Ngọc Hùng; Giang, Vi Sal; Nguyễn, Thị Thủy; Lê, Thị Ngọc Thùy |