Issue Date | Title | Author(s) |
2020 | Hoàn thiện một số quy định tại phần chung của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) = Completing a number of provisions in the general part of the 2015 Penal Code (amended and supplemented in 2017) | Hoàng, Minh Đức |
2019 | Lựa chọn thành phần bê tông sử dụng cát mịn theo cường độ chịu kéo khi uốn | Hoàng, Minh Đức; Nguyễn, Nam Thắng; Ngọ, Văn Toản |
2020 | Nghiên cứu ảnh hưởng của xỉ hạt lò cao nghiền mịn và tro bay đến tính chất của hỗn hợp bê tông và bê tông | Hoàng, Minh Đức; Trần, Quốc Toán; Lee, Sang Hyun; Do, Kwang Soo |
2019 | Nghiên cứu thực nghiệm ảnh hưởng của gạch bê tông đến cường độ chịu nén của khối xây | Hoàng, Minh Đức |
2021 | Phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ TP. Hải Phòng: Thực trạng và giải pháp | Hoàng, Minh Đức; Trần, Xuân Văn; Nguyễn, Quốc Tuấn |
2022 | Quá trình du nhập các dòng tu Thiên chúa giáo của Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha tại khu vực Mỹ Latinh (thế kỷ XVI - XIX): những điểm tương đồng và khác biệt = The process of importing the christian lines of Spain and Portugal in the Latin area (16th – 19th centuries): similarities and differences | Nguyễn, Thị Bích; Hoàng, Minh Đức; Phan, Hồng Nhung |
2021 | Thu hút vốn đầu tư và công nghệ của doanh nghiệp FDI phục vụ phát triển công nghiệp hỗ trợ TP. Hải Phòng | Trần, Xuân Văn; Nguyễn, Quốc Tuấn; Hoàng, Minh Đức |
2022 | Tiêu chuẩn yêu cầu kỹ thuật đối với bê tông hài hòa với hệ thống tiêu chuẩn châu Âu = The standard specification of concrete harmonized with the european standard system | Hoàng, Minh Đức |
2019 | Tìm hiểu một số điểm mới của luật thi hành án hình sự năm 2019 | Hoàng, Minh Đức |
2020 | Tội vay lãi nặng trong giao dịch dân sự của bộ luật hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) | Hoàng, Minh Đức |
2020 | Yếu tố định lượng trong các tội xâm phạm sở hữu của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) = Quantitative factors in crimes of infringement of property of the Penal Code 2015 (amended and supplemented in 2017) | Hoàng, Minh Đức |
2019 | Đặc điểm thảm thực vật trên các sinh cảnh sống của voọc bạc Đông Dương (Trachypithecus germaini) tại núi đá vôi Chùa Hang, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang = Floristic composition of different habitats of Indochinese silvered langur (Trachypithecus germaini) in the Chua Hang karst, Kien Luong district, Kien Giang province, Vietnam | Lê, Hồng Thía; Hoàng, Minh Đức; Herbert, Covert |