Thư viện Lâm Đồng
Sign on to:
My DSpace
Receive email
updates
Edit Profile
vi
|
en
Service
Browse
FAQ
Introduction
Service
Browse
FAQ
Introduction
Thư viện Tỉnh Lâm Đồng
Browse
Communities & Collections
Issue Date
Author
Title
Subject
Browsing by Subject Khoa học kỹ thuật chăn nuôi
Jump to:
0-9
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
or enter first few letters:
In order:
Ascending
Descending
Results/Page
5
10
15
20
25
30
35
40
45
50
55
60
65
70
75
80
85
90
95
100
Authors/Record:
All
1
5
10
15
20
25
30
35
40
45
50
Showing results 152 to 171 of 328
< previous
next >
Preview
Issue Date
Title
Author(s)
2021
Kết quả bước đầu chọn tạo 2 dòng ngan từ ngan r41 nhập nội và ngan trâu bản địa qua 3 thế hệ
Trần, Ngọc Tiến
;
Nguyễn, Thị Nga
;
Tạ, Thị Hương Giang
;
Nguyễn, Quý Khiêm
;
Phạm, Thùy Linh
;
Phạm, Thị Kim Thanh
;
Trần, Thị Hà
;
Lê, Xuân Sơn
;
Đặng, Thị Phương Thảo
;
Nguyễn, Thị Tâm
2022
Kết quả bước đầu về khả năng sản xuất và chất lượng thịt của bò Lai F1(Wagyu x Holstein) tại Ba Vì = Result on production and meat quality of crossbred Wagyu cattle F1(Wagyu x Holstein) at Ba Vi
Ngô, Đình Tân
;
Tăng, Xuân Lưu
;
Phan, Tùng Lâm
2021
Khả năng phát hiện của que thử nhanh vnua-bqt để chẩn đoán có thai sớm ở bò sữa
Nguyễn, Thị Hải
;
Nguyễn, Hoàng Thịnh
;
Bùi, Huy Doanh
;
Phạm, Thị Kim Anh
;
Phạm, Kim Đăng
2021
Khả năng sản xuất của bò Brahman và một số nhóm bò lai hướng thịt tại tỉnh Trà Vinh
Phạm, Văn Quyến
;
Kim, Huỳnh Khiêm
;
Giang, Vi SaP
;
Nguyễn, Văn Tiến
;
Bùi, Ngọc Hùng
;
Hoàng, Thị Ngân
;
Nguyễn, Thị Thủy
;
Kiên, Thi
;
Nguyễn, Thanh Hoàng
;
Hoàng, Thanh Dũng
2022
Khả năng sản xuất của gà chuyên trứng bố mẹ GT nuôi quy mô trang trại tại Hà Nam = Egg performance of parent lines GT raised at intensive farms in Ha Nam province
Trần, Ngọc Tiến
;
NguyễnTrọng, Thiện
;
Vũ, Quốc Dũng
;
Lê, Ngọc Tân
;
Đặng, Đình Tứ
;
Nguyễn, Văn Hùng
2021
Khả năng sản xuất của gà lai thương phẩm DTP1 tạo ra giữa hai dòng gà trống D629 và mái D523 = Evaluation of production ability of DTP1 commercial crossbred chickens
Phạm, Thùy Linh
;
Nguyễn, Quý Khiêm
;
Nguyễn, Huy Đạt
;
Nguyễn, Thị Nga
2022
Khả năng sản xuất của gà ri lai (♂RIx♀TN) nuôi bằng thức ăn tự phối trộn tại trại trường Đại học Hà Tĩnh = Evaluating the performance of meat production of crossbreed chickens (♂RIx♀TN) at Ha Tinh University Farm
Võ, Văn Hùng
;
Trần, Thanh Vân
;
Nguyễn, Trung Uyên
;
Trần, Quốc Hoàn
2019
Khả năng sản xuất của giống dê Bách Thảo, Saanen và con lai giữa chúng nuôi tại Trà Vinh
Trương, Văn Hiểu
;
Hồ, Quốc Đạt
;
Nguyễn, Thị Kim Quyên
;
Dương, Nguyên Khang
2021
Khả năng sản xuất của lợn đực giống Yorkshire nuôi tại Công ty Cổ phần giống chăn nuôi Bắc Giang = The productivity of Yorkshire boars in Bac Giang breed joint stock company
Trần, Đức Hoàn
;
Nguyễn, Đình Nguyên
;
Nguyễn, Việt Đức
2022
Khả năng sản xuất của ngan bố mẹ (Trống NTP1VS1 và mái NTP2VS2 = Production of Muscovyduck parental stock (NTP1VS1 x NTP2VS2)
Tạ, Thị Hương Giang
;
Trần, Ngọc Tiến
;
Nguyễn, Quý Khiêm
;
Vũ, Đức Cảnh
;
Phạm, Thị Xuân
;
Phạm, Thị Kim Thanh
;
Trần, Thị Hà
;
Đặng, Thị Phương Thảo
;
Phạm, Thị Huệ
;
Nguyễn, Thị Tâm
;
Nguyễn, Thị Minh Hường
;
Nguyễn, Thị Yến
2021
Khả năng sản xuất của ngan lai thương phẩm RT12 = Production capacity of commercial crossbred RT12 muscovy ducks
Trần, Ngọc Tiến
;
Tạ, Thị Hương Giang
;
Nguyễn, Quý Khiêm
2022
Khả năng sản xuất của tổ hợp lai giữa gà trống Ninh Hòa và gà mái LV5 = The production ability of a crossbred between Ninh Hoa cocks and LV5 hens
Phạm, Thị Như Tuyết
;
Nguyễn, Đức Thỏa
;
Lê, Nguyễn Xuân Hương
;
Lê, Thanh Hải
;
Hoàng, Tuấn Thành
;
Nguyễn, Thị Hồng Trinh
;
Nguyễn, Quý Khiêm
2022
Khả năng sản xuất của vịt bố mẹ (trống VSD và mái Star53) nuôi theo hướng an toàn sinh học tại Thái Bình = Production of parental stock VSD males and STAR53 females reared under the biosecurity system in Thai Binh province
Trần, Ngọc Tiến
;
Phạm, Thị Xuân
;
Phạm, Thùy Linh
;
Nguyễn, Thị Minh Hường
;
Ngô, Hạnh
2021
Khả năng sản xuất của vịt lai thương phẩm (VSDxSTAR53) nuôi an toàn sinh học tại Thái Bình = Production capacity of commercial crossbred (VSDxSTAR53) ducks raised by biosecurity system in Thai Binh province
Trần, Ngọc Tiến
;
Phạm, Thị Xuân
;
Khuất, Thị Tuyên
;
Nguyễn, Thị Minh Hường
;
Nguyễn, Thị Luyến
2022
Khả năng sản xuất gà bố mẹ (trống R1 và mái TN3LV2) và gà thương phẩm RTL132 = Production of the rooster R1 and hen TLV32 parental and RTL132 commercial chickens
Nguyễn, Quý Khiêm
;
Phạm, Thùy Linh
;
Đặng, Đình Tứ
;
Nguyễn, Trọng Thiện
;
Nguyễn, Khắc Thịnh
;
Đào, Thị Bích Loan
;
Lê, Xuân Sơn
;
Lê, Ngọc Tân
;
Lê, Văn Hùng
;
Nguyễn, Thị Hoài Thu
2022
Khả năng sản xuất thịt của bò lai F1(BBBxLS) nuôi vỗ béo giai đoạn 21-24 tháng tuổi tại Phú Thọ = Meat productivity of F1(BBBxLS) fattening from 21 to 24 months of age in Phu Tho province
Hồ, Thị Bích Ngọc
;
Bùi, Ngọc Sơn
;
Lê, Minh Châu
;
Phạm, Thị Phương Lan
2019
Khả năng sinh sản của bò lai Zebu phối tinh Blanc Bleu Belge và sinh trưởng của bò lai tại Thừa Thiên Huế
Phạm, Tài
;
Lê, Văn Bình
;
Phan, Thị Kim Liên
;
Lê, Văn Thụy
;
Hồ, Thị Vy
;
Lê, Hoài Nam
;
Lê, Văn Minh
2019
Khả năng sinh sản của vịt trời châu Á nuôi thâm canh
Nguyễn, Duy Hoan
;
Trương, Hữu Dũng
;
Phùng, Đức Hoàn
;
Phan, Thị Hồng Nhung
2022
Khả năng sinh trưởng bê Red Angus thế hệ thứ nhất sinh ra tại Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Chăn nuôi Gia súc lớn = Growth of the first generations of Red Angus calves were born at the Ruminant Research and Development Center
Hoàng, Thị Ngân
;
Phạm, Văn Quyến
;
Nguyễn, Văn Tiến
;
Giang, Vi Sal
;
Bùi, Ngọc Hùng
;
Nguyễn, Thị Thủy
;
Lê, Thị Ngọc Thùy
;
Phạm, Văn Nguyên
;
Hồ, Thị Thùy Dung
;
Đoàn, Đức Vũ
2022
Khả năng sinh trưởng bò lai giữa đực Charolais, Red Angus với cái Brahman tại Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chăn nuôi gia súc lớn = Growth of calves crossbred between Charolais and Red Angus bulls with Brahman cows were born at the Ruminant Research and Development Center
Bùi, Ngọc Hùng
;
Hoàng, Thị Ngân
;
Phạm, Văn Quyến
;
Nguyễn, Văn Tiến
;
Giang, Vi Sal
;
Nguyễn, Thị Thủy
;
Phùng, Thế Hải
;
Đào, Văn Lập