Browsing by Subject Tạp chí Khoa học

Jump to: 0-9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
or enter first few letters:  
Showing results 568 to 587 of 639 < previous   next >
PreviewIssue DateTitleAuthor(s)
2020XÁC ĐỊNH THỰC NGHIỆM MỘT SỐ ĐẶC TRƯNG RIÊNG CỦA MÁY TIA-X = EXPERIMENTAL DETERMINATION OF SOME OF SPECIAL CHARACTERISTICS FOR X-RAY MACHINENguyễn, Văn Hùng; Phạm, Xuân Hải
2020Xây dựng bản đồ hệ sinh thái lưu vực sông Lam = Developing ecosystem map for functional zoning environment of Lam river basinTrần, Thị Tuyến
2020Xây dựng các tình huống có vấn đề trong dạy học đọc hiểu văn bản nhằm phát triển tư duy phản biện cho học sinh ở trường trung học phổ thông = Constructing problematic situations in teaching passage reading comprehension to develop critical thinking for high school studentsNguyễn, Thị Lệ Thanh
2020Xây dựng cảm xúc tích cực cho học sinh trung học cơ sở tại huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn = Improve emotional wellbeing among secondary school students in Ngan Son district, Bac Kan provinceNguyễn, Thị Bích Liên; Mai, Thị Thúy Hảo
2020Xây dựng chủ đề dạy học đáp ứng yêu cầu của chương trình ngữ văn 2018 – một số đề xuất và minh họa với trường hợp văn bản nghị luậnNguyễn, Phước Bảo Khôi; Lý, Trần A Khương; Nguyễn, Đắc Kim Phụng; Nguyễn, Ngọc Minh Trâm
2020Xây dựng công cụ đánh giá năng lực sáng tạo thiết kế kỹ thuật trong giáo dục STEM = Reliability and validity an instrument to assess creative competency in engineering design on stem educationNguyễn, Văn Biên; Nguyễn, Thị Vân Anh; Đặng, Văn Sơn; Nguyễn, Thị Tố Khuyên
2020XÂY DỰNG HỆ THỐNG BÀI TẬP KHẮC PHỤC LỖI CHO HỌC VIÊN NƯỚC NGOÀI KHI HỌC ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG TIẾNG VIỆTNguyễn, Duy; Đỗ, Thúy Nga; Nguyễn, Bùi Thiện Nhân; Trần, Lại Bảo Châu; Tăng, Thị Tuyết Mai
2020Xây dựng kho học liệu dạy học hình học không gian theo hướng khai thác công nghệ thực tại ảo tăng cường trên di độngVõ, Văn Nghĩa; Võ, Văn Hóa; Đặng, Vũ Quang Thịnh; Đoàn, Cao Khả; Trương, Ngọc Huy; Nguyễn, Thị Thùy Linh; Phan, Văn Đức; Nguyễn, Tống Công Minh; Trần, Mẫn Quỳnh; Nguyễn, Hoài Bảo; Tăng, Minh Dũng
2020Xây dựng khung năng lực giải quyết vấn đề trong giáo dục khoa học robot của học sinh trung học cơ sở = Designing a problem-solving competence framework in educational robotics for secondary school studentsLê, Hải Mỹ Ngân; Nguyễn, Văn Biên
2020Xây dựng mô hình du lịch cộng đồng – giải pháp phát triển sinh kế cho các cộng đồng tộc người thiểu số Mạ, Xtiêng, Chơ Ro ở Khu Dự trữ sinh quyển Đồng Nai.Nguyễn, Đăng Hiệp Phố
2020XÂY DỰNG MÔ HÌNH ĐÁNH GIÁ VỀ SỰ HÀI LÒNG CỦA SINH VIÊN TRONG HỌC PHẦN GIÁO DỤC THỂ CHẤT Ở TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN = PROPOSING AN EVALUATION MODEL OF STUDENT SATISFACTION IN PHYSICAL EDUCATION AT SAIGON UNIVERSITYTrần, Minh Tuấn; Nguyễn, Trung Sơn
2020Xây dựng nhiệm vụ học tập hợp tác trong dạy học chương “Chất khí” Vật lý lớp 10 theo định hướng bồi dưỡng năng lực hợp tác cho học sinh.Quách, Nguyễn Bảo Nguyên; Nguyễn, Thị Ngọc Duyên
2020Xây dựng nông thôn mới tại các thôn, bản gắn với phát triển kinh tế - xã hội ở miền núi tỉnh Nghệ An = New - style rural area building in villages associated with socio-economic development in mountainous areas of Nghe An proviceHoàng, Phan Hải Yến
2020Xây dựng phòng tâm lý học đường cho các trường phổ thông tại thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.Lê, Minh Công
2020Xây dựng quy trình nhân giống và nuôi trồng để tăng năng suất nấm Hoàng ĐếCao, Ngọc Minh Trang; Nguyễn, Kiều Yến; Ngô, Thị Xuyên
2020Xây dựng tiêu chí đánh giá năng lực giao tiếp và hợp tác ở trẻ mẫu giáo theo định hướng của chương trình giáo dục phổ thông tổng thể năm 2018Trương, Thị Tuyết Hạnh
2020Xây dựng và sử dụng phim học tập trong dạy học kiến thức về lực hấp dẫn = Building and using learning films in teaching knowledge of GravityĐỗ, Hương Trà; Trần, Quang Hiệu
2020Xu hướng tiếp cận và mối quan hệ giữa giáo dục giá trị sống - giáo dục kỹ năng sống cho học sinh phổ thông = The approaches and the relation between living value education and life skill education for school studentsTrần, Thị Lệ Thu; Trần, Thị Cẩm Tú
2020XUẤT KHẨU DỊCH VỤ GIÁO DỤC TRONG SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA NỀN KINH TẾ HOA KỲ GIAI ĐOẠN 2001-2018 = EXPORT OF EDUCATIONAL SERVICES IN THE U.S. ECONOMIC GROWTH IN THE PERIOD 2001–2018Tân, Tống Thị; Sen, Võ Văn
2020Xử lý ý kiến phản hồi của người học dựa trên phương pháp phân loại văn bảnPhạm, Thị Kim Ngoan; Nguyễn, Hải Triều