Browsing by Subject Khoa học kỹ thuật chăn nuôi

Jump to: 0-9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
or enter first few letters:  
Showing results 146 to 165 of 328 < previous   next >
PreviewIssue DateTitleAuthor(s)
2021Hiệu quả thay bột cá bằng protein tôm thủy phân trong thức ăn lên năng suất gà đẻ thương phẩmNgô, Hồng Phượng; Trương, Văn Phước; Nguyễn, Quỳnh Thương; Trương, Đình Nam; Trần, Tuấn Huệ
2022Hiệu quả thay thế kháng sinh của Sodium butyrate trên gà thịt = The effect of using Sodium Butyrate to replacement antibiotic in broiler dietNgô, Hồng Phượng; Trương, Văn Phước; Nguyễn, Thị Phương Uyên
2021Hiệu quả điều trị mycoplasma suis của một số loại kháng sinh thông qua các chỉ tiêu sinh hóa máu và tình trạng sức khỏe trên heo con cai sữaNguyễn, Ngọc Hải; Bùi, Thị Diệu Mai; Diệp, An Thành Long
2022Hoạt tính kháng khuẩn của cao chiết rễ bạch hoa xà đối với Escherichia coli gây bệnh trên gia cầm = Evaluation for antimicrobial activity of Plumbago zeylanica root extract against avian pathogenic Escherichia coliVũ, Ngọc Minh Thư; Hồ, Thị Việt Thu; Lâm, Kim Yến; Lê, Minh Khánh; Kha, Thanh Thư; Trần, Minh Hoàng; Nguyễn, Trần Phước Chiến
2021Hoạt tính kháng khuẩn của cao chiết từ lá mật gấu trên vi khuẩn Bacillus cereus và Escherichia coli = Investigation of the antimicrobial activity of Bitter leaf (Vernonia amygdalina) leaf’s extracts on Bacillus cereus and Escherichia coliNguyễn, Vĩ Nhân; Nguyễn, Thị Ngọc Linh
2022Hoạt tính kháng khuẩn của cao chiết từ lá mật gấu trên vi khuẩn p. aeruginosa và s. aureus = The antimicrobial activity of Vernonia amygdalina leaf&#39;s extracts on p. aeruginosa and s. aureusNguyễn, Vĩ Nhân
2021Kết quả bước đầu chọn tạo 2 dòng ngan từ ngan r41 nhập nội và ngan trâu bản địa qua 3 thế hệTrần, Ngọc Tiến; Nguyễn, Thị Nga; Tạ, Thị Hương Giang; Nguyễn, Quý Khiêm; Phạm, Thùy Linh; Phạm, Thị Kim Thanh; Trần, Thị Hà; Lê, Xuân Sơn; Đặng, Thị Phương Thảo; Nguyễn, Thị Tâm
2022Kết quả bước đầu về khả năng sản xuất và chất lượng thịt của bò Lai F1(Wagyu x Holstein) tại Ba Vì = Result on production and meat quality of crossbred Wagyu cattle F1(Wagyu x Holstein) at Ba ViNgô, Đình Tân; Tăng, Xuân Lưu; Phan, Tùng Lâm
2021Khả năng phát hiện của que thử nhanh vnua-bqt để chẩn đoán có thai sớm ở bò sữaNguyễn, Thị Hải; Nguyễn, Hoàng Thịnh; Bùi, Huy Doanh; Phạm, Thị Kim Anh; Phạm, Kim Đăng
2021Khả năng sản xuất của bò Brahman và một số nhóm bò lai hướng thịt tại tỉnh Trà VinhPhạm, Văn Quyến; Kim, Huỳnh Khiêm; Giang, Vi SaP; Nguyễn, Văn Tiến; Bùi, Ngọc Hùng; Hoàng, Thị Ngân; Nguyễn, Thị Thủy; Kiên, Thi; Nguyễn, Thanh Hoàng; Hoàng, Thanh Dũng
2022Khả năng sản xuất của gà chuyên trứng bố mẹ GT nuôi quy mô trang trại tại Hà Nam = Egg performance of parent lines GT raised at intensive farms in Ha Nam provinceTrần, Ngọc Tiến; NguyễnTrọng, Thiện; Vũ, Quốc Dũng; Lê, Ngọc Tân; Đặng, Đình Tứ; Nguyễn, Văn Hùng
2021Khả năng sản xuất của gà lai thương phẩm DTP1 tạo ra giữa hai dòng gà trống D629 và mái D523 = Evaluation of production ability of DTP1 commercial crossbred chickensPhạm, Thùy Linh; Nguyễn, Quý Khiêm; Nguyễn, Huy Đạt; Nguyễn, Thị Nga
2022Khả năng sản xuất của gà ri lai (♂RIx♀TN) nuôi bằng thức ăn tự phối trộn tại trại trường Đại học Hà Tĩnh = Evaluating the performance of meat production of crossbreed chickens (♂RIx♀TN) at Ha Tinh University FarmVõ, Văn Hùng; Trần, Thanh Vân; Nguyễn, Trung Uyên; Trần, Quốc Hoàn
2019Khả năng sản xuất của giống dê Bách Thảo, Saanen và con lai giữa chúng nuôi tại Trà VinhTrương, Văn Hiểu; Hồ, Quốc Đạt; Nguyễn, Thị Kim Quyên; Dương, Nguyên Khang
2021Khả năng sản xuất của lợn đực giống Yorkshire nuôi tại Công ty Cổ phần giống chăn nuôi Bắc Giang = The productivity of Yorkshire boars in Bac Giang breed joint stock companyTrần, Đức Hoàn; Nguyễn, Đình Nguyên; Nguyễn, Việt Đức
2022Khả năng sản xuất của ngan bố mẹ (Trống NTP1VS1 và mái NTP2VS2 = Production of Muscovyduck parental stock (NTP1VS1 x NTP2VS2)Tạ, Thị Hương Giang; Trần, Ngọc Tiến; Nguyễn, Quý Khiêm; Vũ, Đức Cảnh; Phạm, Thị Xuân; Phạm, Thị Kim Thanh; Trần, Thị Hà; Đặng, Thị Phương Thảo; Phạm, Thị Huệ; Nguyễn, Thị Tâm; Nguyễn, Thị Minh Hường; Nguyễn, Thị Yến
2021Khả năng sản xuất của ngan lai thương phẩm RT12 = Production capacity of commercial crossbred RT12 muscovy ducksTrần, Ngọc Tiến; Tạ, Thị Hương Giang; Nguyễn, Quý Khiêm
2022Khả năng sản xuất của tổ hợp lai giữa gà trống Ninh Hòa và gà mái LV5 = The production ability of a crossbred between Ninh Hoa cocks and LV5 hensPhạm, Thị Như Tuyết; Nguyễn, Đức Thỏa; Lê, Nguyễn Xuân Hương; Lê, Thanh Hải; Hoàng, Tuấn Thành; Nguyễn, Thị Hồng Trinh; Nguyễn, Quý Khiêm
2022Khả năng sản xuất của vịt bố mẹ (trống VSD và mái Star53) nuôi theo hướng an toàn sinh học tại Thái Bình = Production of parental stock VSD males and STAR53 females reared under the biosecurity system in Thai Binh provinceTrần, Ngọc Tiến; Phạm, Thị Xuân; Phạm, Thùy Linh; Nguyễn, Thị Minh Hường; Ngô, Hạnh
2021Khả năng sản xuất của vịt lai thương phẩm (VSDxSTAR53) nuôi an toàn sinh học tại Thái Bình = Production capacity of commercial crossbred (VSDxSTAR53) ducks raised by biosecurity system in Thai Binh provinceTrần, Ngọc Tiến; Phạm, Thị Xuân; Khuất, Thị Tuyên; Nguyễn, Thị Minh Hường; Nguyễn, Thị Luyến