Preview | Issue Date | Title | Author(s) |
| 2020 | Hiệu quả ứng dụng bài tập giảng dạy kỹ thuật tay cho sinh viên Khóa đại học 51 chuyên ngành Cầu lông Ngành Giáo dục thể chất Trường Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh | Nguyễn, Văn Thạch; Trương, Văn Minh; Vũ, Toàn Tài; Nguyễn, Thị Kim Nga |
| 2020 | Hiệu quả ứng dụng bài tập giảng dạy kỹ thuật tay cho sinh viên Khóa đại học 51 chuyên ngành Cầu lông Ngành Giáo dục thể chất Trường Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh | Nguyễn, Văn Thạch; Trương, Văn Minh; Vũ, Toàn Tài; Nguyễn, Thị Kim Nga |
| 2021 | Quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho trẻ 5-6 tuổi ở các trường mầm non công lập quận 7, thành phố Hồ Chí Minh = Management of living skills education for children at 5 - 6 years old in public preschools in district 7, Ho Chi Minh city | Nguyễn, Thị Kim Nga |
| 2022 | Thực trạng và nguyên nhân dẫn đến các lỗi sai thường mắc trong thực hiện kỹ thuật tấn công khu vực trên lưới của sinh viên Chuyên ngành Cầu lông Ngành GDTC Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh = The current situation and causes of students’ common mistakes in the implementing on-net attack technique in Badminton major, Department of Physical Education, Bac Ninh Sports University | Nguyễn, Văn Thạch; Nguyễn, Thị Kim Nga |
| 2020 | Thực trạng và nguyên nhân dẫn đến các sai lầm thường mắc trong quá trình thực hiện kỹ thuật tấn công của sinh viên chuyên ngành Cầu lông Ngành Giáo dục thể chất Trường Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh | Nguyễn, Văn Thạch; Trương, Văn Minh; Vũ, Toàn Tài; Nguyễn, Thị Kim Nga |
| 2020 | Thực trạng và nguyên nhân dẫn đến các sai lầm thường mắc trong quá trình thực hiện kỹ thuật tấn công của sinh viên chuyên ngành Cầu lông Ngành Giáo dục thể chất Trường Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh | Nguyễn, Văn Thạch; Trương, Văn Minh; Vũ, Toàn Tài; Nguyễn, Thị Kim Nga |
| 2022 | Đánh giá chất lượng nước mặt trên địa bàn TP. Hải Phòng năm 2021 bằng phương pháp tính toán chỉ số chất lượng nước = Assessment of surface water quality in Hai Phong city in 2021 by water quality indicator calculation methods | Lê, Thị Hồng Vân; Lê, Thị Hường; Nguyễn, Thị Kim Nga; Trịnh, Thị Thu Thủy |