Preview | Issue Date | Title | Author(s) |
| 2020 | ASSESSMENT OF THE INFECTION CAUSED BY SOME MAJOR PESTS TO NEWLY HYBRID MAIZE VARIETIES IN SANDY AREAS OF HOANG HOA DISTRICT, THANH HOA PROVINCE = ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ NHIỄM MỘT SỐ SÂU HẠI CHÍNH TRÊN CÁC GIỐNG NGÔ LAI MỚI TRỒNG TRÊN VÙNG ĐẤT CÁT TẠI HUYỆN HOẰNG HÓA, TỈNH THANH HÓA | Lê, Văn Ninh; Lê, Phạm Huy |
| 2020 | Ảnh hưởng của lượng đạm bón đến sinh trưởng, phát triển và năng suất của một số giống ngô lai mới trồng vụ xuân năm 2019 tại huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Lê, Văn Ninh; Trần, Công Hạnh; Nguyễn, Văn Thắng; Nguyễn, Văn Bình |
| 2020 | ẢNH HƯỞNG CỦA LƯỢNG ĐẠM BÓN ĐẾN SINH TRƯỞNG, PHÁT TRIỂN VÀ NĂNG SUẤT CỦA MỘT SỐ GIỐNG NGÔ LAI MỚI TRỒNG VỤ XUÂN NĂM 2019 TẠI HUYỆN HOẰNG HÓA, TỈNH THANH HÓA = THE EFFECT OF NITROGEN FERTILIZER DOSAGE ON THE GROWTH AND YIELD OF NEW HYBRID MAIZES PLANTED IN SPRING SEASON 2019 IN HOANG HOA DISTRICT, THANH HOA PROVINCE | Lê, Văn Ninh; Trần, Công Hạnh; Nguyễn, Văn Thắng; Nguyễn, Văn Bình |
| 2020 | Hiện trạng của vượn đen má trắng siki (Nomascus siki) tại vùng đa dạng sinh học trọng điểm Trường Sơn = The status of southern white-cheeked gibbon (Nomascus siki) in Truong Son key biodiversity area | Nguyễn, Đình Duy; Đặng, Ngọc Cần; Lê, Trọng Trải; Lê, Văn Ninh; Trần, Đặng Hiếu; Hà, Văn Nghĩa; Trịnh, Thị Mai; Lý, Ngọc Tú |
| 2019 | Lai tạo và khảo nghiệm giống ngô lai đơn QT35 tại các tỉnh bắc Trung Bộ | Lê, Quý Tường; Lê, Văn Ninh |
| 2019 | Một số đặc điểm hình thái, sinh học và sinh thái học loài Aceraius grandis Burmeister, 1847 (Coleoptera:Passalidae) tại khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông, tỉnh Thanh Hóa = Some Morphorlogical, Biological and Ecological Characteristisc of Aceraius grandis Burmeister, 1847 (Coleoptera, Passalidae) at Pu Luong Nature Reserve, Thanh Hoa Province | Phạm, Hữu Hùng; Nguyễn, Thế Nhã; Lê, Văn Ninh |
| 2019 | Một số đặc điểm sinh học, sinh thái loài Serrognathue platymelus sika Kriesshe, 1920 (Coleoptera: lucanidae) tại khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông, tỉnh Thanh Hóa | Phạm, Hữu Hùng; Nguyễn, Thế Nhã; Lê, Văn Ninh; Hoàng, Thị Hằng |
| 2019 | Nghiên cứu liều lượng phân đạm và kali cho giống ngô lai QT55 trên đất cát pha tại Thanh Hóa | Lê, Quý Tường; Lê, Văn Ninh; Lê, Quý Tùng |
| 2019 | Những loài côn trùng cánh cứng (Coleoptera) có giá trị bảo tồn và biện pháp bảo tồn, phát triển ở khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông, tỉnh Thanh Hóa = The List of The Value Bettle Species and The Available Solutions for Conservation, Development in The Pu Luong Natural Reserve, Thanh Hoa Province | Phạm, Hữu Hùng; Nguyễn, Thế Nhã; Lê, Văn Ninh; Lại, Thị Thanh; Hoàng, Thị Hằng |
| 2019 | ĐÁNH GIÁ MỘT SỐ TỔ HỢP NGÔ LAI MỚI (F1) NGẮN NGÀY, NĂNG SUẤT CAO TẠI CÁC VÙNG TRỒNG NGÔ Ở THANH HÓA | Lê, Văn Ninh; Nguyễn, Văn Hoan; Lê, Quý Tường |
| 2019 | Đặc điểm đa dạng sinh học các họ chính côn trùng bộ cánh cứng (Coleoptera) tại Khu Bảo tồn Thiên nhiên Pù Luông, tỉnh Thanh Hóa | Phạm, Hữu Hùng; Nguyễn, Thế Nhã; Lê, Văn Ninh; Lại, Thị Thanh |