Showing results 19 to 37 of 37
< previous
Issue Date | Title | Author(s) |
2020 | Phân tích các doanh nghiệp sản xuất: Các chỉ số chính và lợi tức cổ phiếu = Analyzing manufacturing companies: Key metrics and stock performance | Lê, Đức Thịnh; Nguyễn, Quang Tuấn |
2023 | Quản trị Marketing của các chuỗi siêu thị mini tại Hà Nội = Marketing management of mini supermarket chains in Hanoi | Đào, Thị Minh Thanh; Nguyễn, Quang Tuấn; Hoàng, Lan Hương |
2021 | Sinh trưởng và thành phần thân thịt của các tổ hợp bò lai giữa bò cái lai Brahman với các giống bò đực Charolais, Droughtmaster và Red Angus giai đoạn vỗ béo nuôi tại tỉnh Quảng Ngãi | Nguyễn, Thị Mỹ Linh; Nguyễn, Quang Tuấn; Lê, Đình Phùng; Đinh, Văn Dũng; Nguyễn, Xuân Bả |
2020 | Sử dụng biện pháp tránh thai của phụ nữ trong độ tuổi sinh sản ở Tây Nguyên hiện nay = Contraceptive use of women of reproductive age in the Central Highlands today | Nguyễn, Quang Tuấn; Ngô, Thị Châm |
2022 | Sử dụng dịch vụ chăm sóc sức khỏe của người lao động di cư quốc tế và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam = Using the health care services by international migrant workers and issues for Vietnam | Nguyễn, Quang Tuấn |
2023 | Sự xâm nhập lympho bào trong mô u và mối liên quan với đặc điểm mô bệnh học của ung thư vú bộ ba âm tính | Nguyễn, Thị Tuyền; Nguyễn, Quang Tuấn; Nguyễn, Đình Quyết; Võ, Xuân Quế Ninh; Đặng, Thị Huệ; Hồ, Thị Nguyên Sa; Đặng, Thị Yên; Hồ, Thị Lan Nhi |
2023 | Sự xâm nhập lympho bào trong mô u và mối liên quan với đặc điểm mô bệnh học của ung thư vú bộ ba âm tính | Nguyễn, Thị Tuyền; Nguyễn, Quang Tuấn; Nguyễn, Đình Quyết; Võ, Xuân Quế Ninh; Đặng, Thị Huệ; Hồ, Thị Nguyên Sa; Đặng, Thị Yên; Hồ, Thị Lan Nhi |
2022 | Tính toán và kiểm soát độ võng ngắn hạn sàn bê tông cốt thép toàn khối | Nguyễn, Quang Tuấn; Bùi, Trường Giang |
2020 | Ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý tài nguyên khoáng sản huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình = Application of GIS technology in mineral resource management in Tuyen Hoa district, Quang Binh province | Trần, Đức Chiến; Nguyễn, Quang Tuấn |
2022 | Xác định hàm lượng nhựa và độ rỗng dư của bê tông asphalt bằng phương pháp phân tích ảnh chụp mặt cắt = Determination of asphalt content and air void of asphalt mixtures using image analysis method | Nguyễn, Quang Tuấn; Bùi, Ngọc Dũng; Trần, Thị Cẩm Hà; Đỗ, Vương Vinh |
2021 | Xác định nhiệt độ hóa mềm của nhựa đường từ thí nghiệm cắt động lưu biến | Nguyễn, Quang Tuấn; Bùi, Văn Phú; Trần, Thị Cẩm Hà |
2020 | Xuất khẩu linh kiện, phụ tùng kim loại sang Liên minh Châu Âu trong bối cảnh thực thi EVFTA | Nguyễn, Quang Tuấn; Nguyễn, Mạnh Linh; Nguyễn, Đức Kiên; Phạm, Ngọc Dũng |
2021 | Đánh giá chất lượng nước mặt các hồ khu vực nội thành Đà Nẵng | Nguyễn, Khắc Thanh; Trần, Quốc Tuấn; Phạm, Huỳnh Khánh Duy; Nguyễn, Quang Tuấn; Trần, Nguyên Tiến; Nguyễn, Xuân Cường; Trần, Bá Quốc |
2022 | Đánh giá chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông dựa trên khảo sát và phân tích = Evaluating the academic program in Transport Construction Engineering based on survey and analysis | Nguyễn, Viết Thanh; Nguyễn, Quang Tuấn; . Bùi, Tiến Thành; Nguyễn, Xuân Tùng |
2021 | Đánh giá chức năng thất trái trước và sau phẫu thuật bắc cầu chủ vành ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 = Evaluation of left ventricular function before and after coronary artery bypass graft surgery in patients with type 2 diabetes | Vũ, Thị Lan; Nguyễn, Quang Tuấn; Vũ, Quỳnh Nga |
2020 | Đánh giá độ ổn định sườn dốc của đất đá tàn sườn tích tại vùng đồi núi tỉnh Thừa Thiên Huế = Stability analysis of residual soil slope in mountain area of Thua Thien Hue province | Nguyễn, Thị Thanh Nhàn; Hà, Văn Hành; Đỗ, Quang Thiên; Hoàng, Ngô Tự Do; Nguyễn, Quang Tuấn |
2021 | Đặc điểm thay đổi biến thiên nhịp tim trước và sau phẫu thuật cầu nối chủ vành = Changes in heart rate variability pre and postoperative coronary artery bypass grafting | Ngọ, Văn Thanh; Phạm, Trường Sơn; Nguyễn, Quang Tuấn |
2022 | Đặc điểm tướng thạch học và môi trường trầm tích trong giai đoạn Jurassic sớm – giữa, bể trầm tích sau cung Đà Lạt = Early-middle jurassic lithological and depositional facies of the Da Lat back-arc basin | Bùi, Huy Hoàng; Nguyễn, Quang Tuấn |
2021 | Đặc điểm tướng trầm tích turbidite trên quần đảo Cô Tô, đông bắc Việt Nam | Nguyễn, Văn Kiểu; Bùi, Việt Dũng; Bùi, Huy Hoàng; Nguyễn, Quang Tuấn |